Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 23/5/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 16/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K3
|
100n |
43 |
200n |
697 |
400n |
676503321815 |
1.tr |
5810 |
3.tr |
28687107111998574960600929922033469 |
10.tr |
8603181420 |
15.tr |
76557 |
30.tr |
56131 |
Giải Đặc Biệt |
501116 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,2,2 |
0 |
|
1,3,3 |
1 |
5,0,1,6 |
3,9 |
2 |
0,0 |
4 |
3 |
2,1,1 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,8 |
5 |
7 |
1 |
6 |
5,0,9 |
9,8,5 |
7 |
|
|
8 |
7,5 |
6 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K2
|
100n |
20 |
200n |
719 |
400n |
943362605552 |
1.tr |
8062 |
3.tr |
29542470794216316535271978902680610 |
10.tr |
1942944381 |
15.tr |
33239 |
30.tr |
02797 |
Giải Đặc Biệt |
440827 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,1 |
0 |
|
8 |
1 |
9,0 |
5,6,4 |
2 |
0,6,9,7 |
3,6 |
3 |
3,5,9 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2 |
2 |
6 |
0,2,3 |
9,9,2 |
7 |
9 |
|
8 |
1 |
1,7,2,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-5K1
|
100n |
51 |
200n |
393 |
400n |
572996527237 |
1.tr |
5892 |
3.tr |
32985512591869731083475960755528349 |
10.tr |
1824711730 |
15.tr |
93901 |
30.tr |
20640 |
Giải Đặc Biệt |
922138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
1 |
5,0 |
1 |
|
5,9 |
2 |
9 |
9,8 |
3 |
7,0,8 |
|
4 |
9,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,2,9,5 |
9 |
6 |
|
3,9,4 |
7 |
|
3 |
8 |
5,3 |
2,5,4 |
9 |
3,2,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K4
|
100n |
02 |
200n |
886 |
400n |
539845598844 |
1.tr |
4937 |
3.tr |
77385548418663309711181416360495745 |
10.tr |
2873586066 |
15.tr |
24858 |
30.tr |
85162 |
Giải Đặc Biệt |
825699 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,4 |
4,1,4 |
1 |
1 |
0,6 |
2 |
|
3 |
3 |
7,3,5 |
4,0 |
4 |
4,1,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,3 |
5 |
9,8 |
8,6 |
6 |
6,2 |
3 |
7 |
|
9,5 |
8 |
6,5 |
5,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K3
|
100n |
31 |
200n |
685 |
400n |
049968338640 |
1.tr |
7496 |
3.tr |
02395301170850633472196161546736058 |
10.tr |
5230569385 |
15.tr |
17567 |
30.tr |
84817 |
Giải Đặc Biệt |
659442 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,5 |
3 |
1 |
7,6,7 |
7,4 |
2 |
|
3 |
3 |
1,3 |
|
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,0,8 |
5 |
8 |
9,0,1 |
6 |
7,7 |
1,6,6,1 |
7 |
2 |
5 |
8 |
5,5 |
9 |
9 |
9,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 11/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K2
|
100n |
88 |
200n |
369 |
400n |
146483339756 |
1.tr |
1043 |
3.tr |
88693410645726208728447172287101116 |
10.tr |
4587733638 |
15.tr |
00012 |
30.tr |
52841 |
Giải Đặc Biệt |
209528 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
7,4 |
1 |
7,6,2 |
6,1 |
2 |
8,8 |
3,4,9 |
3 |
3,8 |
6,6 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,1 |
6 |
9,4,4,2 |
1,7 |
7 |
1,7 |
8,2,3,2 |
8 |
8 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|