Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 11/1/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K1
|
100n |
21 |
200n |
023 |
400n |
951482269027 |
1.tr |
1386 |
3.tr |
17701381831019506543887231618762235 |
10.tr |
7855696094 |
15.tr |
96488 |
30.tr |
50447 |
Giải Đặc Biệt |
053455 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
2,0 |
1 |
4 |
|
2 |
1,3,6,7,3 |
2,8,4,2 |
3 |
5 |
1,9 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,5 |
5 |
6,5 |
2,8,5 |
6 |
|
2,8,4 |
7 |
|
8 |
8 |
6,3,7,8 |
|
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K4
|
100n |
00 |
200n |
774 |
400n |
145948225405 |
1.tr |
1910 |
3.tr |
21498987118524973553164316487705400 |
10.tr |
4456367123 |
15.tr |
21747 |
30.tr |
11041 |
Giải Đặc Biệt |
874442 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0 |
0 |
0,5,0 |
1,3,4 |
1 |
0,1 |
2,4 |
2 |
2,3 |
5,6,2 |
3 |
1 |
7 |
4 |
9,7,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,3 |
|
6 |
3 |
7,4 |
7 |
4,7 |
9 |
8 |
|
5,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K3
|
100n |
87 |
200n |
966 |
400n |
427732843200 |
1.tr |
8591 |
3.tr |
03732406598334553178699112355214342 |
10.tr |
7199804621 |
15.tr |
88260 |
30.tr |
54718 |
Giải Đặc Biệt |
729672 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
0 |
9,1,2 |
1 |
1,8 |
3,5,4,7 |
2 |
1 |
|
3 |
2 |
8 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,2 |
6 |
6 |
6,0 |
8,7 |
7 |
7,8,2 |
7,9,1 |
8 |
7,4 |
5 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K2
|
100n |
88 |
200n |
546 |
400n |
389594877133 |
1.tr |
8700 |
3.tr |
26534433869719470994638801880084559 |
10.tr |
8960355399 |
15.tr |
49907 |
30.tr |
71633 |
Giải Đặc Biệt |
058976 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
0 |
0,0,3,7 |
|
1 |
|
|
2 |
|
3,0,3 |
3 |
3,4,3 |
3,9,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9 |
4,8,7 |
6 |
|
8,0 |
7 |
6 |
8 |
8 |
8,7,6,0 |
5,9 |
9 |
5,4,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-12K1
|
100n |
42 |
200n |
372 |
400n |
594398366180 |
1.tr |
8589 |
3.tr |
48543975145660715995874154680196836 |
10.tr |
8856596987 |
15.tr |
63559 |
30.tr |
13122 |
Giải Đặc Biệt |
539517 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,1 |
0 |
1 |
4,5,7 |
4,7,2 |
2 |
2 |
4,4 |
3 |
6,6 |
1 |
4 |
2,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,6 |
5 |
9 |
3,3 |
6 |
5 |
0,8,1 |
7 |
2 |
|
8 |
0,9,7 |
8,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 30/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K5
|
100n |
93 |
200n |
411 |
400n |
671522239285 |
1.tr |
4749 |
3.tr |
88414643052257718003216438381394532 |
10.tr |
7049823724 |
15.tr |
21446 |
30.tr |
20815 |
Giải Đặc Biệt |
925874 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,3 |
1 |
1 |
1,5,4,3,5 |
3 |
2 |
3,4 |
9,2,0,4,1 |
3 |
2 |
1,2,7 |
4 |
9,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,0,1 |
5 |
|
4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,4 |
9 |
8 |
5 |
4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|