Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 09/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K1
|
100n |
77 |
200n |
244 |
400n |
859917780193 |
1.tr |
9156 |
3.tr |
31340427409029058657065786499510451 |
10.tr |
7156973894 |
15.tr |
34236 |
30.tr |
70489 |
Giải Đặc Biệt |
266066 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
0 |
|
5 |
1 |
|
|
2 |
|
9 |
3 |
6 |
4,9 |
4 |
4,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,7,1 |
5,3,6 |
6 |
9,6 |
7,5 |
7 |
7,8,8 |
7,7 |
8 |
9 |
9,6,8 |
9 |
9,3,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K4
|
100n |
90 |
200n |
481 |
400n |
956253054064 |
1.tr |
7343 |
3.tr |
27856919193407127888296677884813148 |
10.tr |
8610123755 |
15.tr |
55107 |
30.tr |
93947 |
Giải Đặc Biệt |
486354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,1,7 |
8,7,0 |
1 |
9 |
6 |
2 |
|
4 |
3 |
|
6,5 |
4 |
3,8,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
6,5,4 |
5 |
6 |
2,4,7 |
6,0,4 |
7 |
1 |
8,4,4 |
8 |
1,8 |
1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
100n |
32 |
200n |
499 |
400n |
532113366857 |
1.tr |
7846 |
3.tr |
43556066390468297714501605898994962 |
10.tr |
1581269557 |
15.tr |
59494 |
30.tr |
79562 |
Giải Đặc Biệt |
414366 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
2 |
1 |
4,2 |
3,8,6,1,6 |
2 |
1 |
|
3 |
2,6,9 |
1,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,6,7 |
3,4,5,6 |
6 |
0,2,2,6 |
5,5 |
7 |
|
|
8 |
2,9 |
9,3,8 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
100n |
58 |
200n |
433 |
400n |
377824523079 |
1.tr |
5985 |
3.tr |
87805436081885380094354780090564143 |
10.tr |
2453856776 |
15.tr |
44134 |
30.tr |
19359 |
Giải Đặc Biệt |
256983 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8,5 |
|
1 |
|
5 |
2 |
|
3,5,4,8 |
3 |
3,8,4 |
9,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,0 |
5 |
8,2,3,9 |
7 |
6 |
|
|
7 |
8,9,8,6 |
5,7,0,7,3 |
8 |
5,3 |
7,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
100n |
02 |
200n |
544 |
400n |
776632650484 |
1.tr |
0230 |
3.tr |
40792195000093730566828414687851762 |
10.tr |
9102187192 |
15.tr |
87825 |
30.tr |
30660 |
Giải Đặc Biệt |
643317 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,6 |
0 |
2,0 |
4,2 |
1 |
7 |
0,9,6,9 |
2 |
1,5 |
|
3 |
0,7 |
4,8 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
|
6,6 |
6 |
6,5,6,2,0 |
3,1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
4 |
|
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
100n |
65 |
200n |
195 |
400n |
804100503324 |
1.tr |
2051 |
3.tr |
63507243902289675956234060801435160 |
10.tr |
5329123204 |
15.tr |
58948 |
30.tr |
00233 |
Giải Đặc Biệt |
276935 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,6 |
0 |
7,6,4 |
4,5,9 |
1 |
4 |
|
2 |
4 |
3 |
3 |
3,5 |
2,1,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3 |
5 |
0,1,6 |
9,5,0 |
6 |
5,0 |
0 |
7 |
|
4 |
8 |
|
|
9 |
5,0,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|