Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K1
|
100n |
66 |
200n |
994 |
400n |
686043642054 |
1.tr |
0191 |
3.tr |
06164832261120204363330356218555896 |
10.tr |
7313251806 |
15.tr |
99034 |
30.tr |
69069 |
Giải Đặc Biệt |
397520 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
2,6 |
9 |
1 |
|
0,3 |
2 |
6,0 |
6 |
3 |
5,2,4 |
9,6,5,6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
4 |
6,2,9,0 |
6 |
6,0,4,4,3,9 |
|
7 |
|
|
8 |
5 |
6 |
9 |
4,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
100n |
90 |
200n |
534 |
400n |
498731465229 |
1.tr |
6052 |
3.tr |
55801329541405611598554561485070813 |
10.tr |
4783678841 |
15.tr |
97275 |
30.tr |
17140 |
Giải Đặc Biệt |
882953 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,4 |
0 |
1 |
0,4 |
1 |
3 |
5 |
2 |
9 |
1,5 |
3 |
4,6 |
3,5 |
4 |
6,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,4,6,6,0,3 |
4,5,5,3 |
6 |
|
8 |
7 |
5 |
9 |
8 |
7 |
2 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K3
|
100n |
71 |
200n |
473 |
400n |
527972825016 |
1.tr |
7010 |
3.tr |
19760291758974335300440104322848050 |
10.tr |
5869358534 |
15.tr |
73246 |
30.tr |
97261 |
Giải Đặc Biệt |
101232 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,0,1,5 |
0 |
0 |
7,6 |
1 |
6,0,0 |
8,3 |
2 |
8 |
7,4,9 |
3 |
4,2 |
3 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0 |
1,4 |
6 |
0,1 |
|
7 |
1,3,9,5 |
2 |
8 |
2 |
7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K2
|
100n |
45 |
200n |
744 |
400n |
271400028928 |
1.tr |
0312 |
3.tr |
06601605341275026674460157636350341 |
10.tr |
6240395516 |
15.tr |
40432 |
30.tr |
16535 |
Giải Đặc Biệt |
043286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
2,1,3 |
0,4 |
1 |
4,2,5,6 |
0,1,3 |
2 |
8 |
6,0 |
3 |
4,2,5 |
4,1,3,7 |
4 |
5,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,3 |
5 |
0 |
1,8 |
6 |
3 |
|
7 |
4 |
2 |
8 |
6 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K1
|
100n |
57 |
200n |
322 |
400n |
874366955982 |
1.tr |
1402 |
3.tr |
12071054323170653922671902261793222 |
10.tr |
0071444805 |
15.tr |
14971 |
30.tr |
23814 |
Giải Đặc Biệt |
185714 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,6,5 |
7,7 |
1 |
7,4,4,4 |
2,8,0,3,2,2 |
2 |
2,2,2 |
4 |
3 |
2 |
1,1,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
7 |
0 |
6 |
|
5,1 |
7 |
1,1 |
|
8 |
2 |
|
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K4
|
100n |
86 |
200n |
856 |
400n |
431857583854 |
1.tr |
3973 |
3.tr |
84796913026582743938692872777834900 |
10.tr |
6219426697 |
15.tr |
60901 |
30.tr |
83005 |
Giải Đặc Biệt |
310240 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
2,0,1,5 |
0 |
1 |
8 |
0 |
2 |
7 |
7 |
3 |
8 |
5,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6,8,4 |
8,5,9 |
6 |
|
2,8,9 |
7 |
3,8 |
1,5,3,7 |
8 |
6,7 |
|
9 |
6,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K3
|
100n |
43 |
200n |
846 |
400n |
385435922547 |
1.tr |
2007 |
3.tr |
74145693367326993302369847903463493 |
10.tr |
4546883087 |
15.tr |
32563 |
30.tr |
67624 |
Giải Đặc Biệt |
077808 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2,8 |
|
1 |
|
9,0 |
2 |
4 |
4,9,6 |
3 |
6,4 |
5,8,3,2 |
4 |
3,6,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4 |
4,3 |
6 |
9,8,3 |
4,0,8 |
7 |
|
6,0 |
8 |
4,7 |
6 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|