Kết quả xổ số kiến thiết 10/05/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 10/05/2025
Kết quả xổ số Miền Nam - 11/09/2023
TP. HCM
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Đồng Tháp
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cà Mau
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
|
|
4 |
|
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Trung - 11/09/2023
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 11/09/2023 | S | STTH | Giải Tám | 99 | 28 | Giải Bảy | 421 | 878 | Giải Sáu | 788252964816 | 359670585620 | Giải Năm | 7923 | 6025 | Giải Tư | 84745975604198655714314324473987973 | 05283033305089339629414480881326260 | Giải Ba | 1352914437 | 4929189394 | Giải Nhì | 76009 | 57621 | Giải Nhất | 46458 | 98481 | Giải Đặc Biệt | 063642 | 120125 |
Phú Yên
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9 |
2 |
1 |
6,4 |
8,3,4 |
2 |
1,3,9 |
2,7 |
3 |
2,9,7 |
1 |
4 |
5,2 |
4 |
5 |
8 |
9,1,8 |
6 |
0 |
3 |
7 |
3 |
5 |
8 |
2,6 |
9,3,2,0 |
9 |
9,6 |
Thừa T. Huế
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,6 |
0 |
|
9,2,8 |
1 |
3 |
|
2 |
8,0,5,9,1,5 |
8,9,1 |
3 |
0 |
9 |
4 |
8 |
2,2 |
5 |
8 |
9 |
6 |
0 |
|
7 |
8 |
2,7,5,4 |
8 |
3,1 |
2 |
9 |
6,3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2023
Thứ hai | Hà Nội | 11/09/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 63768 | Giải Nhất | 07404 | Giải Nhì | 7640996941 | Giải Ba | 360816964053912466581427954968 | Giải Tư | 5802895678093074 | Giải Năm | 026259943823732331697052 | Giải Sáu | 598735736 | Giải Bảy | 93877500 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,2,9,9,4 |
8,4 |
1 |
2 |
6,5,0,1 |
2 |
3,3 |
9,2,2 |
3 |
5,6 |
9,7,0 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
2,6,8 |
3,5 |
6 |
2,9,8,8 |
8 |
7 |
5,4,9 |
9,5,6,6 |
8 |
7,1 |
6,0,7,0 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|