
Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/07/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
53681142 |
| Giải Sáu |
615560643 |
| Giải Năm |
327392859205914545129153 |
| Giải Tư |
5175356673933085 |
| Giải Ba |
073353708143233768868584733147 |
| Giải Nhì |
7296659074 |
| Giải Nhất |
80867 |
| Giải Đặc Biệt |
85676 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5 |
| 1,8 |
1 |
1,5,2 |
| 4,1 |
2 |
|
| 5,4,7,5,9,3 |
3 |
5,3 |
| 7 |
4 |
2,3,5,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0,4,7,8,3 |
5 |
3,3 |
| 6,8,6,7 |
6 |
8,0,6,6,7 |
| 4,4,6 |
7 |
3,5,4,6 |
| 6 |
8 |
5,5,1,6 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/07/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
28671227 |
| Giải Sáu |
086986597 |
| Giải Năm |
371688362161926786542824 |
| Giải Tư |
4426494976061006 |
| Giải Ba |
577915270232909866366835036437 |
| Giải Nhì |
2279215636 |
| Giải Nhất |
48024 |
| Giải Đặc Biệt |
26000 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
6,6,2,9,0 |
| 6,9 |
1 |
2,6 |
| 1,0,9 |
2 |
8,7,4,6,4 |
|
3 |
6,6,7,6 |
| 5,2,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,0 |
| 8,8,1,3,2,0,0,3,3 |
6 |
7,1,7 |
| 6,2,9,6,3 |
7 |
|
| 2 |
8 |
6,6 |
| 4,0 |
9 |
7,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/07/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
41434264 |
| Giải Sáu |
377600259 |
| Giải Năm |
731930905603864331942985 |
| Giải Tư |
4700248886333176 |
| Giải Ba |
663019835064228120169630858594 |
| Giải Nhì |
7908524768 |
| Giải Nhất |
24103 |
| Giải Đặc Biệt |
59411 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,0,5 |
0 |
0,3,0,1,8,3 |
| 4,0,1 |
1 |
9,6,1 |
| 4 |
2 |
8 |
| 4,0,4,3,0 |
3 |
3 |
| 6,9,9 |
4 |
1,3,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
9,0 |
| 7,1 |
6 |
4,8 |
| 7 |
7 |
7,6 |
| 8,2,0,6 |
8 |
5,8,5 |
| 5,1 |
9 |
0,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/07/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
77456700 |
| Giải Sáu |
705718216 |
| Giải Năm |
198339132815279416061207 |
| Giải Tư |
5715615354874710 |
| Giải Ba |
512153991049630185975288835871 |
| Giải Nhì |
7639545382 |
| Giải Nhất |
77119 |
| Giải Đặc Biệt |
63315 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1,3 |
0 |
0,5,6,7 |
| 7 |
1 |
8,6,3,5,5,0,5,0,9,5 |
| 8 |
2 |
|
| 8,1,5 |
3 |
0 |
| 9 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,1,1,1,9,1 |
5 |
3 |
| 1,0 |
6 |
7 |
| 7,6,0,8,9 |
7 |
7,1 |
| 1,8 |
8 |
3,7,8,2 |
| 1 |
9 |
4,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/06/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
14971150 |
| Giải Sáu |
919605840 |
| Giải Năm |
412559965022757567602050 |
| Giải Tư |
6721748531396202 |
| Giải Ba |
024785387791237203130911049180 |
| Giải Nhì |
3351556091 |
| Giải Nhất |
91461 |
| Giải Đặc Biệt |
89862 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,6,5,1,8 |
0 |
5,2 |
| 1,2,9,6 |
1 |
4,1,9,3,0,5 |
| 2,0,6 |
2 |
5,2,1 |
| 1 |
3 |
9,7 |
| 1 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,7,8,1 |
5 |
0,0 |
| 9 |
6 |
0,1,2 |
| 9,7,3 |
7 |
5,8,7 |
| 7 |
8 |
5,0 |
| 1,3 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/06/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
98683207 |
| Giải Sáu |
852566574 |
| Giải Năm |
917140533147983619349173 |
| Giải Tư |
8595223612231741 |
| Giải Ba |
236359435259998314044059907429 |
| Giải Nhì |
1447031108 |
| Giải Nhất |
11193 |
| Giải Đặc Biệt |
04906 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7,4,8,6 |
| 7,4 |
1 |
|
| 3,5,5 |
2 |
3,9 |
| 5,7,2,9 |
3 |
2,6,4,6,5 |
| 7,3,0 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
2,3,2 |
| 6,3,3,0 |
6 |
8,6 |
| 0,4 |
7 |
4,1,3,0 |
| 9,6,9,0 |
8 |
|
| 9,2 |
9 |
8,5,8,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/06/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
98685254 |
| Giải Sáu |
691847316 |
| Giải Năm |
987829180124375459226047 |
| Giải Tư |
0049243242538353 |
| Giải Ba |
534211905223519278728922648429 |
| Giải Nhì |
7789492815 |
| Giải Nhất |
05768 |
| Giải Đặc Biệt |
90402 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
| 9,2 |
1 |
6,8,9,5 |
| 5,2,3,5,7,0 |
2 |
4,2,1,6,9 |
| 5,5 |
3 |
2 |
| 5,2,5,9 |
4 |
7,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
2,4,4,3,3,2 |
| 1,2 |
6 |
8,8 |
| 4,4 |
7 |
8,2 |
| 9,6,7,1,6 |
8 |
|
| 4,1,2 |
9 |
8,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|