Kết quả xổ số kiến thiết 24/10/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/10/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
40278582 |
| Giải Sáu |
561419324 |
| Giải Năm |
960118162744090120447168 |
| Giải Tư |
8096698452425787 |
| Giải Ba |
262795277266719961664242363106 |
| Giải Nhì |
3213992425 |
| Giải Nhất |
24940 |
| Giải Đặc Biệt |
01564 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
1,1,6 |
| 6,0,0 |
1 |
9,6,9 |
| 8,4,7 |
2 |
7,4,3,5 |
| 2 |
3 |
9 |
| 2,4,4,8,6 |
4 |
0,4,4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
|
| 1,9,6,0 |
6 |
1,8,6,4 |
| 2,8 |
7 |
9,2 |
| 6 |
8 |
5,2,4,7 |
| 1,7,1,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/10/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
44834863 |
| Giải Sáu |
723595735 |
| Giải Năm |
730057660234733043959781 |
| Giải Tư |
6128210465590473 |
| Giải Ba |
630500040549949138876116080102 |
| Giải Nhì |
2890258347 |
| Giải Nhất |
60194 |
| Giải Đặc Biệt |
40279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,5,6 |
0 |
0,4,5,2,2 |
| 8 |
1 |
|
| 0,0 |
2 |
3,8 |
| 8,6,2,7 |
3 |
5,4,0 |
| 4,3,0,9 |
4 |
4,8,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,9,0 |
5 |
9,0 |
| 6 |
6 |
3,6,0 |
| 8,4 |
7 |
3,9 |
| 4,2 |
8 |
3,1,7 |
| 5,4,7 |
9 |
5,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/10/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
41719042 |
| Giải Sáu |
034005095 |
| Giải Năm |
262553490601215887460990 |
| Giải Tư |
8299650075680321 |
| Giải Ba |
507499467056818510580383371888 |
| Giải Nhì |
5848054921 |
| Giải Nhất |
54778 |
| Giải Đặc Biệt |
01640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0,7,8,4 |
0 |
5,1,0 |
| 4,7,0,2,2 |
1 |
8 |
| 4 |
2 |
5,1,1 |
| 3 |
3 |
4,3 |
| 3 |
4 |
1,2,9,6,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
8,8 |
| 4 |
6 |
8 |
|
7 |
1,0,8 |
| 5,6,1,5,8,7 |
8 |
8,0 |
| 4,9,4 |
9 |
0,5,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/10/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
68487756 |
| Giải Sáu |
904857965 |
| Giải Năm |
181331451455797652069804 |
| Giải Tư |
2639766958813688 |
| Giải Ba |
106671036095881966999598732145 |
| Giải Nhì |
0539401433 |
| Giải Nhất |
75645 |
| Giải Đặc Biệt |
02109 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
4,6,4,9 |
| 8,8 |
1 |
3 |
|
2 |
|
| 1,3 |
3 |
9,3 |
| 0,0,9 |
4 |
8,5,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5,4,4 |
5 |
6,7,5 |
| 5,7,0 |
6 |
8,5,9,7,0 |
| 7,5,6,8 |
7 |
7,6 |
| 6,4,8 |
8 |
1,8,1,7 |
| 3,6,9,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/09/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
62879518 |
| Giải Sáu |
287186349 |
| Giải Năm |
298730348336823555268921 |
| Giải Tư |
6277103813643271 |
| Giải Ba |
654624263102891499960174174067 |
| Giải Nhì |
0775539198 |
| Giải Nhất |
06370 |
| Giải Đặc Biệt |
43223 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
|
| 2,7,3,9,4 |
1 |
8 |
| 6,6 |
2 |
6,1,3 |
| 2 |
3 |
4,6,5,8,1 |
| 3,6 |
4 |
9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,5 |
5 |
5 |
| 8,3,2,9 |
6 |
2,4,2,7 |
| 8,8,8,7,6 |
7 |
7,1,0 |
| 1,3,9 |
8 |
7,7,6,7 |
| 4 |
9 |
5,1,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/09/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
13562245 |
| Giải Sáu |
528353362 |
| Giải Năm |
174208661764411914839557 |
| Giải Tư |
8147447858790438 |
| Giải Ba |
376538107750024191994354696983 |
| Giải Nhì |
7189533123 |
| Giải Nhất |
87243 |
| Giải Đặc Biệt |
29846 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
3,9 |
| 2,6,4 |
2 |
2,8,4,3 |
| 1,5,8,5,8,2,4 |
3 |
8 |
| 6,2 |
4 |
5,2,7,6,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
6,3,7,3 |
| 5,6,4,4 |
6 |
2,6,4 |
| 5,4,7 |
7 |
8,9,7 |
| 2,7,3 |
8 |
3,3 |
| 1,7,9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/09/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
83052301 |
| Giải Sáu |
926348349 |
| Giải Năm |
694381187522813149849201 |
| Giải Tư |
4346532100504814 |
| Giải Ba |
199384433889465170285745157303 |
| Giải Nhì |
2642094274 |
| Giải Nhất |
25026 |
| Giải Đặc Biệt |
58686 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
5,1,1,3 |
| 0,3,0,2,5 |
1 |
8,4 |
| 2 |
2 |
3,6,2,1,8,0,6 |
| 8,2,4,0 |
3 |
1,8,8 |
| 8,1,7 |
4 |
8,9,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
0,1 |
| 2,4,2,8 |
6 |
5 |
|
7 |
4 |
| 4,1,3,3,2 |
8 |
3,4,6 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|