Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/06/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
20417619 |
| Giải Sáu |
237234022 |
| Giải Năm |
973093896789185098819201 |
| Giải Tư |
8577736240255012 |
| Giải Ba |
576125785479841591397929882797 |
| Giải Nhì |
8600064720 |
| Giải Nhất |
03608 |
| Giải Đặc Biệt |
44792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,5,0,2 |
0 |
1,0,8 |
| 4,8,0,4 |
1 |
9,2,2 |
| 2,6,1,1,9 |
2 |
0,2,5,0 |
|
3 |
7,4,0,9 |
| 3,5 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,4 |
| 7 |
6 |
2 |
| 3,7,9 |
7 |
6,7 |
| 9,0 |
8 |
9,9,1 |
| 1,8,8,3 |
9 |
8,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/05/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
41049564 |
| Giải Sáu |
369719344 |
| Giải Năm |
364984718732998835335032 |
| Giải Tư |
7208528792112898 |
| Giải Ba |
551303107951152322758862940537 |
| Giải Nhì |
4953927171 |
| Giải Nhất |
65206 |
| Giải Đặc Biệt |
75476 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4,8,6 |
| 4,7,1,7 |
1 |
9,1 |
| 3,3,5 |
2 |
9 |
| 3 |
3 |
2,3,2,0,7,9 |
| 0,6,4 |
4 |
1,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
2 |
| 0,7 |
6 |
4,9 |
| 8,3 |
7 |
1,9,5,1,6 |
| 8,0,9 |
8 |
8,7 |
| 6,1,4,7,2,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/05/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
32965711 |
| Giải Sáu |
792657629 |
| Giải Năm |
447171313707259953545061 |
| Giải Tư |
0353924483692570 |
| Giải Ba |
480399693313098721719038885723 |
| Giải Nhì |
2538910920 |
| Giải Nhất |
38874 |
| Giải Đặc Biệt |
93358 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
7 |
| 1,7,3,6,7 |
1 |
1 |
| 3,9 |
2 |
9,3,0 |
| 5,3,2 |
3 |
2,1,9,3 |
| 5,4,7 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,7,4,3,8 |
| 9 |
6 |
1,9 |
| 5,5,0 |
7 |
1,0,1,4 |
| 9,8,5 |
8 |
8,9 |
| 2,9,6,3,8 |
9 |
6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/05/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
99049152 |
| Giải Sáu |
357669682 |
| Giải Năm |
555515262338087694040578 |
| Giải Tư |
0625214477830032 |
| Giải Ba |
840848108221383828110362939655 |
| Giải Nhì |
3655602620 |
| Giải Nhất |
50566 |
| Giải Đặc Biệt |
27987 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
4,4 |
| 9,1 |
1 |
1 |
| 5,8,3,8 |
2 |
6,5,9,0 |
| 8,8 |
3 |
8,2 |
| 0,0,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,5 |
5 |
2,7,5,5,6 |
| 2,7,5,6 |
6 |
9,6 |
| 5,8 |
7 |
6,8 |
| 3,7 |
8 |
2,3,4,2,3,7 |
| 9,6,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/05/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
72097558 |
| Giải Sáu |
569981973 |
| Giải Năm |
576438418460106321554622 |
| Giải Tư |
8050515669912974 |
| Giải Ba |
958482277841176036431726455674 |
| Giải Nhì |
6749921131 |
| Giải Nhất |
11870 |
| Giải Đặc Biệt |
62809 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7 |
0 |
9,9 |
| 8,4,9,3 |
1 |
|
| 7,2 |
2 |
2 |
| 7,6,4 |
3 |
1 |
| 6,7,6,7 |
4 |
1,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
8,5,0,6 |
| 5,7 |
6 |
9,4,0,3,4 |
|
7 |
2,5,3,4,8,6,4,0 |
| 5,4,7 |
8 |
1 |
| 0,6,9,0 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/05/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
63897561 |
| Giải Sáu |
543840637 |
| Giải Năm |
136855416945337064377955 |
| Giải Tư |
6718056341909936 |
| Giải Ba |
717625224490383449392591454592 |
| Giải Nhì |
8495563236 |
| Giải Nhất |
30110 |
| Giải Đặc Biệt |
72624 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,9,1 |
0 |
|
| 6,4 |
1 |
8,4,0 |
| 6,9 |
2 |
4 |
| 6,4,6,8 |
3 |
7,7,6,9,6 |
| 4,1,2 |
4 |
3,0,1,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,5,5 |
5 |
5,5 |
| 3,3 |
6 |
3,1,8,3,2 |
| 3,3 |
7 |
5,0 |
| 6,1 |
8 |
9,3 |
| 8,3 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/04/2025
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
13661241 |
| Giải Sáu |
833104782 |
| Giải Năm |
739168095596277019973368 |
| Giải Tư |
1012022347907278 |
| Giải Ba |
202843347690743040284159646183 |
| Giải Nhì |
2041523215 |
| Giải Nhất |
59647 |
| Giải Đặc Biệt |
48177 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
4,9 |
| 4,9 |
1 |
3,2,2,5,5 |
| 1,8,1 |
2 |
3,8 |
| 1,3,2,4,8 |
3 |
3 |
| 0,8 |
4 |
1,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
|
| 6,9,7,9 |
6 |
6,8 |
| 9,4,7 |
7 |
0,8,6,7 |
| 6,7,2 |
8 |
2,4,3 |
| 0 |
9 |
1,6,7,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|