Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
02 |
| Giải Bảy |
878 |
| Giải Sáu |
364401912801 |
| Giải Năm |
4946 |
| Giải Tư |
87526740028273113234898814248467106 |
| Giải Ba |
6881268288 |
| Giải Nhì |
44300 |
| Giải Nhất |
65300 |
| Giải Đặc Biệt |
582478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
2,1,2,6,0,0 |
| 9,0,3,8 |
1 |
2 |
| 0,0,1 |
2 |
6 |
|
3 |
1,4 |
| 4,3,8 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 4,2,0 |
6 |
|
|
7 |
8,8 |
| 7,8,7 |
8 |
1,4,8 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
01 |
| Giải Bảy |
923 |
| Giải Sáu |
616451108102 |
| Giải Năm |
9897 |
| Giải Tư |
47268144617529676219260194990933200 |
| Giải Ba |
3150902644 |
| Giải Nhì |
96699 |
| Giải Nhất |
67266 |
| Giải Đặc Biệt |
447652 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
1,2,9,0,9 |
| 0,6 |
1 |
0,9,9 |
| 0,5 |
2 |
3 |
| 2 |
3 |
|
| 6,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 9,6 |
6 |
4,8,1,6 |
| 9 |
7 |
|
| 6 |
8 |
|
| 1,1,0,0,9 |
9 |
7,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
67 |
| Giải Bảy |
329 |
| Giải Sáu |
733243944140 |
| Giải Năm |
7294 |
| Giải Tư |
60582608498412348501054835579044285 |
| Giải Ba |
4734744532 |
| Giải Nhì |
96401 |
| Giải Nhất |
76364 |
| Giải Đặc Biệt |
442829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
1,1 |
| 0,0 |
1 |
|
| 3,8,3 |
2 |
9,3,9 |
| 2,8 |
3 |
2,2 |
| 9,9,6 |
4 |
0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
|
|
6 |
7,4 |
| 6,4 |
7 |
|
|
8 |
2,3,5 |
| 2,4,2 |
9 |
4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/11/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
63 |
| Giải Bảy |
074 |
| Giải Sáu |
825559801315 |
| Giải Năm |
2528 |
| Giải Tư |
53969688637577723825735315444599163 |
| Giải Ba |
3596519528 |
| Giải Nhì |
82141 |
| Giải Nhất |
78773 |
| Giải Đặc Biệt |
653585 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 3,4 |
1 |
5 |
|
2 |
8,5,8 |
| 6,6,6,7 |
3 |
1 |
| 7 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,2,4,6,8 |
5 |
5 |
|
6 |
3,9,3,3,5 |
| 7 |
7 |
4,7,3 |
| 2,2 |
8 |
0,5 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 30/10/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
41 |
| Giải Bảy |
177 |
| Giải Sáu |
960703468069 |
| Giải Năm |
8059 |
| Giải Tư |
98647995304843263667234101725430753 |
| Giải Ba |
8805250428 |
| Giải Nhì |
03671 |
| Giải Nhất |
98837 |
| Giải Đặc Biệt |
136481 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
7 |
| 4,7,8 |
1 |
0 |
| 3,5 |
2 |
8 |
| 5 |
3 |
0,2,7 |
| 5 |
4 |
1,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4,3,2 |
| 4 |
6 |
9,7 |
| 7,0,4,6,3 |
7 |
7,1 |
| 2 |
8 |
1 |
| 6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 23/10/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
49 |
| Giải Bảy |
517 |
| Giải Sáu |
735938674707 |
| Giải Năm |
0260 |
| Giải Tư |
64424458809716809815005294079883237 |
| Giải Ba |
4632529258 |
| Giải Nhì |
86061 |
| Giải Nhất |
37936 |
| Giải Đặc Biệt |
569773 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
7 |
| 6 |
1 |
7,5 |
|
2 |
4,9,5 |
| 7 |
3 |
7,6 |
| 2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
9,8 |
| 3 |
6 |
7,0,8,1 |
| 1,6,0,3 |
7 |
3 |
| 6,9,5 |
8 |
0 |
| 4,5,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 16/10/2024
| Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
| Giải Tám |
07 |
| Giải Bảy |
588 |
| Giải Sáu |
349093499418 |
| Giải Năm |
7338 |
| Giải Tư |
39727321149852460007144208478369476 |
| Giải Ba |
3641293614 |
| Giải Nhì |
30739 |
| Giải Nhất |
30107 |
| Giải Đặc Biệt |
912964 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
7,7,7 |
|
1 |
8,4,2,4 |
| 1 |
2 |
7,4,0 |
| 8 |
3 |
8,9 |
| 1,2,1,6 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7 |
6 |
4 |
| 0,2,0,0 |
7 |
6 |
| 8,1,3 |
8 |
8,3 |
| 4,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|