Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
81 |
| Giải Bảy |
756 |
| Giải Sáu |
633285715221 |
| Giải Năm |
6745 |
| Giải Tư |
24988638945394680396167936554414719 |
| Giải Ba |
0113586515 |
| Giải Nhì |
39965 |
| Giải Nhất |
68713 |
| Giải Đặc Biệt |
946740 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 8,7,2 |
1 |
9,5,3 |
| 3 |
2 |
1 |
| 9,1 |
3 |
2,5 |
| 9,4 |
4 |
5,6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,1,6 |
5 |
6 |
| 5,4,9 |
6 |
5 |
|
7 |
1 |
| 8 |
8 |
1,8 |
| 1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
37 |
| Giải Bảy |
686 |
| Giải Sáu |
902477806241 |
| Giải Năm |
8925 |
| Giải Tư |
28913119303525200104528751827736158 |
| Giải Ba |
5625315612 |
| Giải Nhì |
62477 |
| Giải Nhất |
69699 |
| Giải Đặc Biệt |
555895 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
0 |
4 |
| 4 |
1 |
3,2 |
| 5,1 |
2 |
4,5 |
| 1,5 |
3 |
7,0 |
| 2,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,9 |
5 |
2,8,3 |
| 8 |
6 |
|
| 3,7,7 |
7 |
5,7,7 |
| 5 |
8 |
6,0 |
| 9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
97 |
| Giải Bảy |
460 |
| Giải Sáu |
986659193916 |
| Giải Năm |
9276 |
| Giải Tư |
48897127776690421788041825538935946 |
| Giải Ba |
2260526787 |
| Giải Nhì |
35583 |
| Giải Nhất |
51779 |
| Giải Đặc Biệt |
203545 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
4,5 |
|
1 |
9,6 |
| 8 |
2 |
|
| 8 |
3 |
|
| 0 |
4 |
6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
|
| 6,1,7,4 |
6 |
0,6 |
| 9,9,7,8 |
7 |
6,7,9 |
| 8 |
8 |
8,2,9,7,3 |
| 1,8,7 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
27 |
| Giải Bảy |
979 |
| Giải Sáu |
419009975023 |
| Giải Năm |
4674 |
| Giải Tư |
26946784137080451314147941588946687 |
| Giải Ba |
3873663890 |
| Giải Nhì |
72077 |
| Giải Nhất |
91867 |
| Giải Đặc Biệt |
519652 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
4 |
|
1 |
3,4 |
| 5 |
2 |
7,3 |
| 2,1 |
3 |
6 |
| 7,0,1,9 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 4,3 |
6 |
7 |
| 2,9,8,7,6 |
7 |
9,4,7 |
|
8 |
9,7 |
| 7,8 |
9 |
0,7,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
58 |
| Giải Bảy |
467 |
| Giải Sáu |
756741957059 |
| Giải Năm |
4456 |
| Giải Tư |
41093460515737145199439408813311120 |
| Giải Ba |
6346830008 |
| Giải Nhì |
27550 |
| Giải Nhất |
08230 |
| Giải Đặc Biệt |
963226 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,5,3 |
0 |
8 |
| 5,7 |
1 |
|
|
2 |
0,6 |
| 9,3 |
3 |
3,0 |
|
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8,9,6,1,0 |
| 5,2 |
6 |
7,7,8 |
| 6,6 |
7 |
1 |
| 5,6,0 |
8 |
|
| 5,9 |
9 |
5,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 24/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
13 |
| Giải Bảy |
040 |
| Giải Sáu |
088833479744 |
| Giải Năm |
2495 |
| Giải Tư |
88199302357270428500878696267597399 |
| Giải Ba |
1306070169 |
| Giải Nhì |
41687 |
| Giải Nhất |
22749 |
| Giải Đặc Biệt |
369412 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,6 |
0 |
4,0 |
|
1 |
3,2 |
| 1 |
2 |
|
| 1 |
3 |
5 |
| 4,0 |
4 |
0,7,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,7 |
5 |
|
|
6 |
9,0,9 |
| 4,8 |
7 |
5 |
| 8 |
8 |
8,7 |
| 9,6,9,6,4 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
39 |
| Giải Bảy |
582 |
| Giải Sáu |
331156116037 |
| Giải Năm |
7333 |
| Giải Tư |
11871408325644672954473617507877079 |
| Giải Ba |
9091248678 |
| Giải Nhì |
67722 |
| Giải Nhất |
63365 |
| Giải Đặc Biệt |
937159 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 1,1,7,6 |
1 |
1,1,2 |
| 8,3,1,2 |
2 |
2 |
| 3 |
3 |
9,7,3,2 |
| 5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
4,9 |
| 4 |
6 |
1,5 |
| 3 |
7 |
1,8,9,8 |
| 7,7 |
8 |
2 |
| 3,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|