Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
82 |
| Giải Bảy |
361 |
| Giải Sáu |
442081353610 |
| Giải Năm |
8062 |
| Giải Tư |
28237677050282149989611875204765777 |
| Giải Ba |
4145115528 |
| Giải Nhì |
58383 |
| Giải Nhất |
32757 |
| Giải Đặc Biệt |
246747 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
0 |
5 |
| 6,2,5 |
1 |
0 |
| 8,6 |
2 |
0,1,8 |
| 8 |
3 |
5,7 |
|
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
1,7 |
|
6 |
1,2 |
| 3,8,4,7,5,4 |
7 |
7 |
| 2 |
8 |
2,9,7,3 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/11/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
61 |
| Giải Bảy |
229 |
| Giải Sáu |
178266576876 |
| Giải Năm |
3011 |
| Giải Tư |
82276913318399499495037082528638961 |
| Giải Ba |
1240742000 |
| Giải Nhì |
64651 |
| Giải Nhất |
60656 |
| Giải Đặc Biệt |
083283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,7,0 |
| 6,1,3,6,5 |
1 |
1 |
| 8 |
2 |
9 |
| 8 |
3 |
1 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
7,1,6 |
| 7,7,8,5 |
6 |
1,1 |
| 5,0 |
7 |
6,6 |
| 0 |
8 |
2,6,3 |
| 2 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
03 |
| Giải Bảy |
336 |
| Giải Sáu |
186607383086 |
| Giải Năm |
9257 |
| Giải Tư |
01155706904896325475058670530278108 |
| Giải Ba |
4269128062 |
| Giải Nhì |
83534 |
| Giải Nhất |
55824 |
| Giải Đặc Biệt |
271494 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
3,2,8 |
| 9 |
1 |
|
| 0,6 |
2 |
4 |
| 0,6 |
3 |
6,8,4 |
| 3,2,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
7,5 |
| 3,6,8 |
6 |
6,3,7,2 |
| 5,6 |
7 |
5 |
| 3,0 |
8 |
6 |
|
9 |
0,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
79 |
| Giải Bảy |
264 |
| Giải Sáu |
635691868351 |
| Giải Năm |
5214 |
| Giải Tư |
92585536167408410705354097271937554 |
| Giải Ba |
6923037993 |
| Giải Nhì |
97714 |
| Giải Nhất |
78445 |
| Giải Đặc Biệt |
026275 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
5,9 |
| 5 |
1 |
4,6,9,4 |
|
2 |
|
| 9 |
3 |
0 |
| 6,1,8,5,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,4,7 |
5 |
6,1,4 |
| 5,8,1 |
6 |
4 |
|
7 |
9,5 |
|
8 |
6,5,4 |
| 7,0,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
56 |
| Giải Bảy |
651 |
| Giải Sáu |
763744913409 |
| Giải Năm |
6395 |
| Giải Tư |
17967146801175778499560344747469080 |
| Giải Ba |
9324647775 |
| Giải Nhì |
13577 |
| Giải Nhất |
30352 |
| Giải Đặc Biệt |
491090 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,9 |
0 |
9 |
| 5,9 |
1 |
|
| 5 |
2 |
|
|
3 |
7,4 |
| 3,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
6,1,7,2 |
| 5,4 |
6 |
7 |
| 3,6,5,7 |
7 |
4,5,7 |
|
8 |
0,0 |
| 0,9 |
9 |
1,5,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/10/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
13 |
| Giải Bảy |
741 |
| Giải Sáu |
781608620723 |
| Giải Năm |
4711 |
| Giải Tư |
39007961642150209813416991263383664 |
| Giải Ba |
5888783127 |
| Giải Nhì |
90088 |
| Giải Nhất |
82964 |
| Giải Đặc Biệt |
025694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2 |
| 4,1 |
1 |
3,6,1,3 |
| 6,0 |
2 |
3,7 |
| 1,2,1,3 |
3 |
3 |
| 6,6,6,9 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 1 |
6 |
2,4,4,4 |
| 0,8,2 |
7 |
|
| 8 |
8 |
7,8 |
| 9 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
15 |
| Giải Bảy |
054 |
| Giải Sáu |
653183491469 |
| Giải Năm |
7532 |
| Giải Tư |
74984082302471431810397324358558586 |
| Giải Ba |
5453629142 |
| Giải Nhì |
68615 |
| Giải Nhất |
26811 |
| Giải Đặc Biệt |
509044 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
|
| 3,1 |
1 |
5,4,0,5,1 |
| 3,3,4 |
2 |
|
|
3 |
1,2,0,2,6 |
| 5,8,1,4 |
4 |
9,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,1 |
5 |
4 |
| 8,3 |
6 |
9 |
|
7 |
|
|
8 |
4,5,6 |
| 4,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|