
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/02/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
97526041 |
| Giải Sáu |
325703938 |
| Giải Năm |
429813821545102461711744 |
| Giải Tư |
4392754831588194 |
| Giải Ba |
852616897153584328742066174212 |
| Giải Nhì |
1977413369 |
| Giải Nhất |
88797 |
| Giải Đặc Biệt |
61517 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3 |
| 4,7,6,7,6 |
1 |
2,7 |
| 5,8,9,1 |
2 |
5,4 |
| 0 |
3 |
8 |
| 2,4,9,8,7,7 |
4 |
1,5,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
2,8 |
|
6 |
0,1,1,9 |
| 9,9,1 |
7 |
1,1,4,4 |
| 3,9,4,5 |
8 |
2,4 |
| 6 |
9 |
7,8,2,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
28255156 |
| Giải Sáu |
491968932 |
| Giải Năm |
314139115842741412879893 |
| Giải Tư |
3912512446613179 |
| Giải Ba |
950032508460420838814203165231 |
| Giải Nhì |
8692460026 |
| Giải Nhất |
53455 |
| Giải Đặc Biệt |
20446 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3 |
| 5,9,4,1,6,8,3,3 |
1 |
1,4,2 |
| 3,4,1 |
2 |
8,5,4,0,4,6 |
| 9,0 |
3 |
2,1,1 |
| 1,2,8,2 |
4 |
1,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
1,6,5 |
| 5,2,4 |
6 |
8,1 |
| 8 |
7 |
9 |
| 2,6 |
8 |
7,4,1 |
| 7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
31146068 |
| Giải Sáu |
678940898 |
| Giải Năm |
195660416399646360717365 |
| Giải Tư |
5544961040748831 |
| Giải Ba |
968398920980977906227730065137 |
| Giải Nhì |
0771800343 |
| Giải Nhất |
63986 |
| Giải Đặc Biệt |
53292 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,1,0 |
0 |
9,0 |
| 3,4,7,3 |
1 |
4,0,8 |
| 2,9 |
2 |
2 |
| 6,4 |
3 |
1,1,9,7 |
| 1,4,7 |
4 |
0,1,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 5,8 |
6 |
0,8,3,5 |
| 7,3 |
7 |
8,1,4,7 |
| 6,7,9,1 |
8 |
6 |
| 9,3,0 |
9 |
8,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
94247145 |
| Giải Sáu |
567338187 |
| Giải Năm |
565493589702692974993752 |
| Giải Tư |
3993342256623991 |
| Giải Ba |
436489289686188820272490015987 |
| Giải Nhì |
8248960939 |
| Giải Nhất |
26503 |
| Giải Đặc Biệt |
12352 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
2,0,3 |
| 7,9 |
1 |
|
| 0,5,2,6,5 |
2 |
4,9,2,7 |
| 9,0 |
3 |
8,9 |
| 9,2,5 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,8,2,2 |
| 9 |
6 |
7,2 |
| 6,8,2,8 |
7 |
1 |
| 3,5,4,8 |
8 |
7,8,7,9 |
| 2,9,8,3 |
9 |
4,9,3,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
06902319 |
| Giải Sáu |
271170986 |
| Giải Năm |
387367156354751807256980 |
| Giải Tư |
6881618584171916 |
| Giải Ba |
482139885394393867586705258519 |
| Giải Nhì |
6335813435 |
| Giải Nhất |
85420 |
| Giải Đặc Biệt |
21251 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,8,2 |
0 |
6 |
| 7,8,5 |
1 |
9,5,8,7,6,3,9 |
| 5 |
2 |
3,5,0 |
| 2,7,1,5,9 |
3 |
5 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,8,3 |
5 |
4,3,8,2,8,1 |
| 0,8,1 |
6 |
|
| 1 |
7 |
1,0,3 |
| 1,5,5 |
8 |
6,0,1,5 |
| 1,1 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
80301216 |
| Giải Sáu |
348183209 |
| Giải Năm |
395475448553412925591943 |
| Giải Tư |
5471506355429692 |
| Giải Ba |
620327389867507101403469031376 |
| Giải Nhì |
1737302317 |
| Giải Nhất |
63450 |
| Giải Đặc Biệt |
18303 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4,9,5 |
0 |
9,7,3 |
| 7 |
1 |
2,6,7 |
| 1,4,9,3 |
2 |
9 |
| 8,5,4,6,7,0 |
3 |
0,2 |
| 5,4 |
4 |
8,4,3,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,9,0 |
| 1,7 |
6 |
3 |
| 0,1 |
7 |
1,6,3 |
| 4,9 |
8 |
0,3 |
| 0,2,5 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
34986263 |
| Giải Sáu |
045601910 |
| Giải Năm |
568906042345004994603644 |
| Giải Tư |
4564320638684813 |
| Giải Ba |
166175342018931936639829736254 |
| Giải Nhì |
5473658005 |
| Giải Nhất |
75023 |
| Giải Đặc Biệt |
29418 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,2 |
0 |
1,4,6,5 |
| 0,3 |
1 |
0,3,7,8 |
| 6 |
2 |
0,3 |
| 6,1,6,2 |
3 |
4,1,6 |
| 3,0,4,6,5 |
4 |
5,5,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,0 |
5 |
4 |
| 0,3 |
6 |
2,3,0,4,8,3 |
| 1,9 |
7 |
|
| 9,6,1 |
8 |
9 |
| 8,4 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|