 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2025
| Chủ nhật | Thái Bình | | 26/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 20446 | | Giải Nhất | 53455 | | Giải Nhì | 8692460026 | | Giải Ba | 950032508460420838814203165231 | | Giải Tư | 3912512446613179 | | Giải Năm | 314139115842741412879893 | | Giải Sáu | 491968932 | | Giải Bảy | 28255156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3 |
| 5,9,4,1,6,8,3,3 |
1 |
1,4,2 |
| 3,4,1 |
2 |
8,5,4,0,4,6 |
| 9,0 |
3 |
2,1,1 |
| 1,2,8,2 |
4 |
1,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
1,6,5 |
| 5,2,4 |
6 |
8,1 |
| 8 |
7 |
9 |
| 2,6 |
8 |
7,4,1 |
| 7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2025
| Thứ bảy | Nam Định | | 25/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 61607 | | Giải Nhất | 65693 | | Giải Nhì | 5207994087 | | Giải Ba | 420383372457333531820970220300 | | Giải Tư | 5588710177074506 | | Giải Năm | 616405915419196852283500 | | Giải Sáu | 555313158 | | Giải Bảy | 19354698 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
0,1,7,6,2,0,7 |
| 9,0 |
1 |
9,3,9 |
| 8,0 |
2 |
8,4 |
| 1,3,9 |
3 |
5,8,3 |
| 6,2 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
5,8 |
| 4,0 |
6 |
4,8 |
| 0,8,0 |
7 |
9 |
| 9,5,6,2,8,3 |
8 |
8,2,7 |
| 1,1,7 |
9 |
8,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 24/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 80450 | | Giải Nhất | 48108 | | Giải Nhì | 2391047925 | | Giải Ba | 754991620843857614897228651101 | | Giải Tư | 1345548417377388 | | Giải Năm | 016809970000191757279195 | | Giải Sáu | 632668447 | | Giải Bảy | 02162274 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,5 |
0 |
2,0,8,1,8 |
| 0 |
1 |
6,7,0 |
| 0,2,3 |
2 |
2,7,5 |
|
3 |
2,7 |
| 7,8 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,2 |
5 |
7,0 |
| 1,8 |
6 |
8,8 |
| 4,9,1,2,3,5 |
7 |
4 |
| 6,6,8,0,0 |
8 |
4,8,9,6 |
| 9,8 |
9 |
7,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2025
| Thứ năm | Hà Nội | | 23/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 76023 | | Giải Nhất | 50662 | | Giải Nhì | 8217055503 | | Giải Ba | 410053074680279531478509197540 | | Giải Tư | 5499856667520320 | | Giải Năm | 587807510670497130800635 | | Giải Sáu | 323264467 | | Giải Bảy | 67860856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,2,4,7 |
0 |
8,5,3 |
| 5,7,9 |
1 |
|
| 5,6 |
2 |
3,0,3 |
| 2,0,2 |
3 |
5 |
| 6 |
4 |
6,7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
6,1,2 |
| 8,5,6,4 |
6 |
7,4,7,6,2 |
| 6,6,4 |
7 |
8,0,1,9,0 |
| 0,7 |
8 |
6,0 |
| 9,7 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 22/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 14511 | | Giải Nhất | 59588 | | Giải Nhì | 2325085806 | | Giải Ba | 470727454537881216753684151521 | | Giải Tư | 0205589356008871 | | Giải Năm | 211319595565610304676664 | | Giải Sáu | 740940230 | | Giải Bảy | 59601172 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,4,3,0,5 |
0 |
3,5,0,6 |
| 1,7,8,4,2,1 |
1 |
1,3,1 |
| 7,7 |
2 |
1 |
| 1,0,9 |
3 |
0 |
| 6 |
4 |
0,0,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,4,7 |
5 |
9,9,0 |
| 0 |
6 |
0,5,7,4 |
| 6 |
7 |
2,1,2,5 |
| 8 |
8 |
1,8 |
| 5,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 21/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 99969 | | Giải Nhất | 30787 | | Giải Nhì | 1130854163 | | Giải Ba | 444927907145381284031016161995 | | Giải Tư | 6154188050254813 | | Giải Năm | 514871090624529391237983 | | Giải Sáu | 983462802 | | Giải Bảy | 41006859 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
0,2,9,3,8 |
| 4,7,8,6 |
1 |
3 |
| 6,0,9 |
2 |
4,3,5 |
| 8,9,2,8,1,0,6 |
3 |
|
| 2,5 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
9,4 |
|
6 |
8,2,1,3,9 |
| 8 |
7 |
1 |
| 6,4,0 |
8 |
3,3,0,1,7 |
| 5,0,6 |
9 |
3,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2025
| Thứ hai | Hà Nội | | 20/01/2025 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 12050 | | Giải Nhất | 36546 | | Giải Nhì | 1117299417 | | Giải Ba | 753888735851987252774316437345 | | Giải Tư | 8975563043294120 | | Giải Năm | 482964760969657082011659 | | Giải Sáu | 519390832 | | Giải Bảy | 49799316 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3,2,5 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
6,9,7 |
| 3,7 |
2 |
9,9,0 |
| 9 |
3 |
2,0 |
| 6 |
4 |
9,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
9,8,0 |
| 1,7,4 |
6 |
9,4 |
| 8,7,1 |
7 |
9,6,0,5,7,2 |
| 8,5 |
8 |
8,7 |
| 4,7,1,2,6,5,2 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|