Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: 4D
|
Giải Đặc Biệt |
021388 |
30.tr |
80368 |
15.tr |
51525 |
10.tr |
1269089153 |
3.tr |
70936812103424540668556876939568259 |
1.tr |
5635 |
400n |
953002625490 |
200n |
665 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1,9 |
0 |
|
|
1 |
0 |
6 |
2 |
5 |
5 |
3 |
0,5,6 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,4,9,2 |
5 |
9,3 |
3 |
6 |
5,2,8,8 |
8 |
7 |
9 |
6,6,8 |
8 |
7,8 |
7,5 |
9 |
0,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
Giải Đặc Biệt |
066771 |
30.tr |
15659 |
15.tr |
12214 |
10.tr |
3085391898 |
3.tr |
58654171038872063197459718500040499 |
1.tr |
5100 |
400n |
229088330728 |
200n |
446 |
100n |
64 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,2,0 |
0 |
0,3,0 |
7,7 |
1 |
4 |
|
2 |
8,0 |
3,0,5 |
3 |
3 |
6,5,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,9 |
4 |
6 |
4 |
9 |
7 |
1,1 |
2,9 |
8 |
|
9,5 |
9 |
0,7,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/04/2025
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
Giải Đặc Biệt |
397070 |
30.tr |
00709 |
15.tr |
55148 |
10.tr |
5960469983 |
3.tr |
27402319810161868712380586158476366 |
1.tr |
6211 |
400n |
105638547253 |
200n |
392 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,4,9 |
1,8 |
1 |
1,8,2 |
9,0,1 |
2 |
|
5,8 |
3 |
|
5,8,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,3,8 |
8,5,6 |
6 |
6 |
|
7 |
0 |
1,5,4 |
8 |
6,1,4,3 |
0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
Giải Đặc Biệt |
552589 |
30.tr |
99099 |
15.tr |
62462 |
10.tr |
9211776631 |
3.tr |
05145949532609901917094736519239031 |
1.tr |
8309 |
400n |
079254856070 |
200n |
162 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9 |
3,3 |
1 |
7,7 |
6,9,9,6 |
2 |
|
5,7 |
3 |
1,1 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
3 |
|
6 |
2,2 |
1,1 |
7 |
0,3 |
|
8 |
5,9 |
9,0,9,9,8 |
9 |
9,2,9,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: 3C
|
Giải Đặc Biệt |
542981 |
30.tr |
62196 |
15.tr |
51581 |
10.tr |
6186545654 |
3.tr |
34354149634562064689579429863220248 |
1.tr |
6595 |
400n |
346929286103 |
200n |
356 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,3 |
8,8 |
1 |
|
4,3 |
2 |
8,0 |
0,6 |
3 |
2 |
5,5 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
6,4,4 |
5,9 |
6 |
9,3,5 |
|
7 |
|
0,2,4 |
8 |
9,1,1 |
6,8 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
Giải Đặc Biệt |
793942 |
30.tr |
36224 |
15.tr |
61406 |
10.tr |
8628396874 |
3.tr |
14448011795211401541702587138786640 |
1.tr |
6186 |
400n |
744333748973 |
200n |
462 |
100n |
10 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
6 |
4 |
1 |
0,4 |
6,4 |
2 |
4 |
4,7,8 |
3 |
|
7,1,7,2 |
4 |
3,8,1,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
8,0 |
6 |
2 |
8 |
7 |
4,3,9,4 |
4,5 |
8 |
6,7,3 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số