Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: 5B
|
Giải Đặc Biệt |
697738 |
30.tr |
84666 |
20.tr |
45435 |
10.tr |
8756164997 |
3.tr |
87814932367162464597142600013486044 |
1.tr |
6054 |
400n |
445742013653 |
200n |
755 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1 |
0,6 |
1 |
4 |
|
2 |
4 |
5 |
3 |
6,4,5,8 |
5,1,2,3,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,7,3,4 |
3,6 |
6 |
0,1,6 |
5,9,9 |
7 |
9 |
3 |
8 |
|
7 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/05/2013
Thứ ba |
Loại vé: 5A
|
Giải Đặc Biệt |
995507 |
30.tr |
36509 |
20.tr |
60843 |
10.tr |
2364532594 |
3.tr |
84361766255240639628852673479558035 |
1.tr |
1702 |
400n |
489535597016 |
200n |
004 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,2,6,9,7 |
6 |
1 |
6 |
0 |
2 |
5,8 |
4 |
3 |
5 |
0,9 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,9,3,4 |
5 |
9 |
1,0 |
6 |
0,1,7 |
6,0 |
7 |
|
2 |
8 |
|
5,0 |
9 |
5,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: 4E
|
Giải Đặc Biệt |
837205 |
30.tr |
66672 |
20.tr |
93468 |
10.tr |
8305868758 |
3.tr |
10498108501123254256343707792469641 |
1.tr |
2117 |
400n |
254571065472 |
200n |
456 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
6,5 |
1,4 |
1 |
1,7 |
7,3,7 |
2 |
4 |
|
3 |
2 |
2 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
6,0,6,8,8 |
5,0,5 |
6 |
8 |
1 |
7 |
2,0,2 |
9,5,5,6 |
8 |
|
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: 4D
|
Giải Đặc Biệt |
611908 |
30.tr |
37901 |
20.tr |
88582 |
10.tr |
4670077490 |
3.tr |
06893112339614956364691403147202772 |
1.tr |
6434 |
400n |
008424072501 |
200n |
150 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,0,9 |
0 |
7,1,0,1,8 |
0,0 |
1 |
|
7,7,8 |
2 |
|
9,3 |
3 |
6,4,3 |
8,3,6 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
3 |
6 |
4 |
0 |
7 |
2,2 |
0 |
8 |
4,2 |
4 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
Giải Đặc Biệt |
488636 |
30.tr |
47409 |
20.tr |
21940 |
10.tr |
8845263463 |
3.tr |
07696760767737677087295750736214582 |
1.tr |
4082 |
400n |
942171563407 |
200n |
220 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
7,9 |
2 |
1 |
7 |
8,6,8,5 |
2 |
0,1 |
6 |
3 |
6 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,2 |
5,9,7,7,3 |
6 |
2,3 |
1,0,8 |
7 |
6,6,5 |
|
8 |
2,7,2 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: 4B
|
Giải Đặc Biệt |
148165 |
30.tr |
40426 |
20.tr |
95311 |
10.tr |
2652097498 |
3.tr |
71538403162341502307786003670161288 |
1.tr |
0919 |
400n |
578674350893 |
200n |
449 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
7,0,1 |
0,1 |
1 |
7,9,6,5,1 |
|
2 |
0,6 |
9 |
3 |
5,8 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6 |
5 |
|
8,1,2 |
6 |
5 |
1,0 |
7 |
|
3,8,9 |
8 |
6,8 |
4,1 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/04/2013
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
Giải Đặc Biệt |
992522 |
30.tr |
74197 |
20.tr |
70438 |
10.tr |
7090836736 |
3.tr |
24848377285891277046402469903996277 |
1.tr |
7331 |
400n |
681673803569 |
200n |
556 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8 |
3 |
1 |
6,2 |
1,2 |
2 |
8,2 |
|
3 |
1,9,6,8 |
|
4 |
8,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,1,4,4,3 |
6 |
9 |
7,9 |
7 |
8,7 |
7,4,2,0,3 |
8 |
0 |
6,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số