Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 28/5/2016
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 5C7
|
Giải Đặc Biệt |
350862 |
30.tr |
47334 |
20.tr |
23338 |
10.tr |
7686344241 |
3.tr |
83267710977577781770842574882809678 |
1.tr |
0327 |
400n |
849673078611 |
200n |
922 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
7 |
1,4 |
1 |
1 |
2,6 |
2 |
2,7,8 |
6 |
3 |
8,4 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
9 |
6 |
7,3,2 |
0,2,6,9,7,5 |
7 |
7,0,8 |
2,7,3 |
8 |
0 |
|
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 5B7
|
Giải Đặc Biệt |
264791 |
30.tr |
44322 |
20.tr |
62707 |
10.tr |
4849987305 |
3.tr |
52357018059925101257788632232280229 |
1.tr |
4635 |
400n |
585585060338 |
200n |
760 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6,5,5,7 |
5,9 |
1 |
|
2,2 |
2 |
2,9,2 |
4,6 |
3 |
8,5 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,0,0 |
5 |
5,7,1,7 |
0 |
6 |
0,3 |
5,5,0 |
7 |
|
3 |
8 |
|
2,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 5A7
|
Giải Đặc Biệt |
250438 |
30.tr |
29764 |
20.tr |
91979 |
10.tr |
7167553605 |
3.tr |
16742442588787938903410369394480025 |
1.tr |
8034 |
400n |
437716391360 |
200n |
686 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
3,5 |
|
1 |
|
4 |
2 |
5 |
0 |
3 |
9,4,6,8 |
3,4,6 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0 |
5 |
8 |
8,3 |
6 |
0,4 |
9,7 |
7 |
7,9,5,9 |
5,3 |
8 |
6 |
3,7,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 4E7
|
Giải Đặc Biệt |
569217 |
30.tr |
13291 |
20.tr |
10214 |
10.tr |
8800573902 |
3.tr |
80605618695755289089516498645456057 |
1.tr |
4341 |
400n |
047080997114 |
200n |
759 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,5,2 |
4,9 |
1 |
4,4,7 |
5,0 |
2 |
|
|
3 |
|
1,5,1 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
9,2,4,7 |
|
6 |
9 |
5,1 |
7 |
0 |
|
8 |
9,9 |
8,5,9,6,8,4 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 4D7
|
Giải Đặc Biệt |
838378 |
30.tr |
63313 |
20.tr |
35393 |
10.tr |
6391900191 |
3.tr |
41990991115878323875596847482109913 |
1.tr |
6702 |
400n |
865484097149 |
200n |
594 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,2 |
1,2,9 |
1 |
1,3,9,3 |
0 |
2 |
1 |
8,1,9,1 |
3 |
|
9,5,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4 |
9 |
6 |
|
|
7 |
5,8 |
7 |
8 |
3,4 |
0,4,1 |
9 |
6,4,0,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: 4C7
|
Giải Đặc Biệt |
038663 |
30.tr |
98053 |
20.tr |
36597 |
10.tr |
7036722133 |
3.tr |
13408170021601296339739265603471254 |
1.tr |
1618 |
400n |
594931666933 |
200n |
257 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,2 |
5 |
1 |
8,2 |
0,1 |
2 |
6 |
3,3,5,6 |
3 |
3,9,4,3 |
3,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,4,3 |
6,2 |
6 |
6,7,3 |
5,6,9 |
7 |
|
1,0 |
8 |
|
4,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số