Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/04/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/2/2013
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/02/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
Giải Đặc Biệt |
068271 |
30.tr |
95450 |
20.tr |
02075 |
10.tr |
5930499929 |
3.tr |
68889813385325358700849004503621447 |
1.tr |
8812 |
400n |
174760388634 |
200n |
899 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,5 |
0 |
0,0,4 |
7 |
1 |
2 |
1 |
2 |
9 |
5 |
3 |
8,4,8,6 |
3,0 |
4 |
5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
3,0 |
3 |
6 |
|
4,4 |
7 |
5,1 |
3,3 |
8 |
9 |
9,8,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/02/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
Giải Đặc Biệt |
324721 |
30.tr |
34733 |
20.tr |
67852 |
10.tr |
8815676608 |
3.tr |
41560215644942181011846614012190955 |
1.tr |
4523 |
400n |
575673933876 |
200n |
240 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
8 |
2,1,6,2,2 |
1 |
9,1 |
5 |
2 |
3,1,1,1 |
9,2,3 |
3 |
3 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,5,6,2 |
5,7,5 |
6 |
0,4,1 |
|
7 |
6 |
0 |
8 |
|
1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/01/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
Giải Đặc Biệt |
133968 |
30.tr |
98639 |
20.tr |
81983 |
10.tr |
4382757046 |
3.tr |
39665358543075133388185841729641146 |
1.tr |
3230 |
400n |
582069537679 |
200n |
410 |
100n |
07 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,3 |
0 |
7 |
5 |
1 |
0 |
|
2 |
0,7 |
5,8 |
3 |
0,9 |
5,8 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,4,1 |
9,4,4 |
6 |
5,8 |
0,2 |
7 |
9 |
8,6 |
8 |
8,4,3 |
7,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/01/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
Giải Đặc Biệt |
726397 |
30.tr |
02667 |
20.tr |
53442 |
10.tr |
2408959251 |
3.tr |
34342688709500251783466178828536240 |
1.tr |
2264 |
400n |
966346022495 |
200n |
863 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
2,2 |
5 |
1 |
7 |
0,4,0,4 |
2 |
|
6,6,8 |
3 |
|
6 |
4 |
2,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
8,1 |
|
6 |
3,3,4,7 |
1,6,9 |
7 |
0 |
5 |
8 |
3,5,9 |
8 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/01/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
Giải Đặc Biệt |
687877 |
30.tr |
32442 |
20.tr |
58673 |
10.tr |
7022233645 |
3.tr |
32753960967932817706704760886270220 |
1.tr |
6572 |
400n |
979110500424 |
200n |
081 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
6 |
8,9 |
1 |
|
7,6,2,4 |
2 |
7,4,8,0,2 |
5,7 |
3 |
|
2 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,3 |
9,0,7 |
6 |
2 |
2,7 |
7 |
2,6,3,7 |
2 |
8 |
1 |
|
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/01/2013
Thứ bảy |
Loại vé: 1A7
|
Giải Đặc Biệt |
132938 |
30.tr |
56200 |
20.tr |
70254 |
10.tr |
0312099320 |
3.tr |
87864509930654540684383921478517494 |
1.tr |
4597 |
400n |
824600494977 |
200n |
295 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,0 |
0 |
2,0 |
|
1 |
|
0,9 |
2 |
0,0 |
9 |
3 |
8 |
6,8,9,5 |
4 |
6,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,8 |
5 |
4 |
4 |
6 |
4 |
7,9 |
7 |
7 |
3 |
8 |
4,5 |
4 |
9 |
5,7,3,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số