Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/05/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B5
|
Giải Đặc Biệt |
046218 |
30.tr |
76890 |
15.tr |
55722 |
10.tr |
0041876597 |
3.tr |
95243865713264385906977777599468668 |
1.tr |
0204 |
400n |
936556192458 |
200n |
399 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,6 |
1,7 |
1 |
1,9,8,8 |
2 |
2 |
2 |
4,4 |
3 |
|
0,9 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8 |
0 |
6 |
5,8 |
7,9 |
7 |
1,7 |
5,6,1,1 |
8 |
|
9,1 |
9 |
9,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/05/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A5
|
Giải Đặc Biệt |
057036 |
30.tr |
00485 |
15.tr |
18884 |
10.tr |
6283585191 |
3.tr |
85633611941521156591464337719981619 |
1.tr |
1354 |
400n |
445470457239 |
200n |
513 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,9,9 |
1 |
4,3,1,9 |
|
2 |
|
1,3,3 |
3 |
9,3,3,5,6 |
1,5,5,9,8 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,8 |
5 |
4,4 |
3 |
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
4,5 |
3,9,1 |
9 |
4,1,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: STG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 19/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: STG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 12/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: STG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 05/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: STG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/03/2020
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E3
|
Giải Đặc Biệt |
916813 |
30.tr |
65703 |
15.tr |
23922 |
10.tr |
1444813052 |
3.tr |
21941747031200206845068586526065154 |
1.tr |
5204 |
400n |
524919772385 |
200n |
097 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,4,3,2,3 |
4 |
1 |
3 |
0,0,5,2 |
2 |
2 |
0,0,1 |
3 |
|
0,5 |
4 |
9,1,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
8,4,2 |
|
6 |
0 |
9,7 |
7 |
7 |
5,4 |
8 |
5 |
4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số