Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
163106 |
30.tr |
99189 |
15.tr |
34455 |
10.tr |
7901460746 |
3.tr |
74608564481004514262347182113942476 |
1.tr |
5111 |
400n |
961358808200 |
200n |
418 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
0,8,6 |
1 |
1 |
3,8,3,1,8,4 |
6 |
2 |
|
1,1 |
3 |
9 |
1 |
4 |
8,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5 |
7,4,0 |
6 |
2 |
|
7 |
6 |
1,0,4,1 |
8 |
0,9 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
709658 |
30.tr |
62064 |
15.tr |
88421 |
10.tr |
2720940229 |
3.tr |
03097205260012237284808219318119379 |
1.tr |
6172 |
400n |
613089044061 |
200n |
999 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4,9 |
6,2,8,2 |
1 |
|
7,2 |
2 |
6,2,1,9,1 |
|
3 |
0 |
8,0,8,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
2 |
6 |
1,4 |
9 |
7 |
2,9 |
5 |
8 |
4,4,1 |
9,7,0,2 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
392121 |
30.tr |
43313 |
15.tr |
37170 |
10.tr |
1984183025 |
3.tr |
09355067495092220343567036375203546 |
1.tr |
7797 |
400n |
678416131415 |
200n |
119 |
100n |
16 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3 |
4,2 |
1 |
6,9,3,5,3 |
2,5 |
2 |
2,5,1 |
1,4,0,1 |
3 |
|
8 |
4 |
9,3,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,2 |
5 |
5,2 |
1,4 |
6 |
|
9 |
7 |
0 |
|
8 |
4 |
1,4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
857911 |
30.tr |
60490 |
15.tr |
73911 |
10.tr |
2039735566 |
3.tr |
00574809848684564783824435059444624 |
1.tr |
8358 |
400n |
629388062678 |
200n |
954 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6 |
1,1,1 |
1 |
1,1,1 |
|
2 |
4 |
9,8,4 |
3 |
|
5,7,8,9,2 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,8 |
0,6 |
6 |
6 |
9 |
7 |
8,4 |
7,5 |
8 |
4,3 |
|
9 |
3,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
275350 |
30.tr |
66479 |
15.tr |
13034 |
10.tr |
8025371353 |
3.tr |
71278023886659962108068258775093576 |
1.tr |
4607 |
400n |
922752969001 |
200n |
430 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,5 |
0 |
1,7,8 |
0 |
1 |
|
6 |
2 |
7,5 |
5,5 |
3 |
0,4 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0,3,3,0 |
9,7 |
6 |
2 |
2,0 |
7 |
8,6,9 |
7,8,0 |
8 |
8 |
9,7 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
297377 |
30.tr |
86266 |
15.tr |
59390 |
10.tr |
9395147762 |
3.tr |
50877981231559717970603255054149261 |
1.tr |
4781 |
400n |
011046790893 |
200n |
315 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,9 |
0 |
|
2,8,4,6,5 |
1 |
5,0 |
6 |
2 |
1,3,5 |
9,2 |
3 |
|
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
1 |
6 |
6 |
1,2,6 |
7,9,7 |
7 |
9,7,0,7 |
|
8 |
1 |
7 |
9 |
3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
441481 |
30.tr |
70360 |
15.tr |
85216 |
10.tr |
4708486048 |
3.tr |
97264594232374802618286017991589763 |
1.tr |
8193 |
400n |
995094344789 |
200n |
979 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
1 |
0,8 |
1 |
5,8,5,6 |
|
2 |
3 |
9,2,6 |
3 |
4 |
3,6,8 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
0 |
1 |
6 |
4,3,0 |
|
7 |
9 |
4,1,4 |
8 |
9,4,1 |
7,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số