Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 19/5/2016
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 12/05/2016
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
003540 |
30.tr |
20910 |
20.tr |
60817 |
10.tr |
0747801695 |
3.tr |
52902112080680572855501957601334128 |
1.tr |
0237 |
400n |
355767769773 |
200n |
612 |
100n |
84 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
2,8,5 |
|
1 |
2,3,7,0 |
1,0 |
2 |
8 |
7,1 |
3 |
7 |
8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,9,9 |
5 |
7,5 |
7 |
6 |
|
5,3,1 |
7 |
6,3,8 |
0,2,7 |
8 |
4 |
|
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/05/2016
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
102864 |
30.tr |
27700 |
20.tr |
76288 |
10.tr |
5856707904 |
3.tr |
58983738473694441596435692513060166 |
1.tr |
6483 |
400n |
360823954820 |
200n |
357 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,0 |
0 |
8,4,0 |
|
1 |
|
|
2 |
0 |
8,8 |
3 |
0 |
4,0,6 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7 |
9,6 |
6 |
8,9,6,7,4 |
5,4,6 |
7 |
|
6,0,8 |
8 |
3,3,8 |
6 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
Giải Đặc Biệt |
238925 |
30.tr |
72061 |
20.tr |
85266 |
10.tr |
6377361679 |
3.tr |
61745521587793135351883547665292526 |
1.tr |
8735 |
400n |
482906627468 |
200n |
145 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3,5,6 |
1 |
|
6,5 |
2 |
9,6,5 |
7 |
3 |
5,1 |
5 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4,2 |
5 |
8,1,4,2 |
2,6 |
6 |
2,8,6,1 |
|
7 |
3,9 |
8,6,5 |
8 |
8 |
2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
Giải Đặc Biệt |
055367 |
30.tr |
68830 |
20.tr |
79962 |
10.tr |
9139780140 |
3.tr |
61441640593972178698380858158637326 |
1.tr |
8066 |
400n |
428809431690 |
200n |
444 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,3 |
0 |
|
4,2 |
1 |
8 |
6 |
2 |
1,6 |
4 |
3 |
0 |
4 |
4 |
4,3,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
6,8,2 |
6 |
6,2,7 |
9,6 |
7 |
|
1,8,9 |
8 |
8,5,6 |
5 |
9 |
0,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
Giải Đặc Biệt |
974023 |
30.tr |
00485 |
20.tr |
97543 |
10.tr |
6169766778 |
3.tr |
50948291622205286197732215391452191 |
1.tr |
7793 |
400n |
764025059524 |
200n |
699 |
100n |
14 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5 |
2,9 |
1 |
4,4 |
6,5 |
2 |
4,1,3 |
9,4,2 |
3 |
|
1,2,1 |
4 |
0,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
2 |
|
6 |
2 |
9,9 |
7 |
8 |
4,7 |
8 |
5 |
9 |
9 |
9,3,7,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/04/2016
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
Giải Đặc Biệt |
658925 |
30.tr |
48375 |
20.tr |
69742 |
10.tr |
9144434077 |
3.tr |
66346124064546128736702662241711538 |
1.tr |
0123 |
400n |
716436195122 |
200n |
224 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
6 |
1 |
9,7 |
2,4 |
2 |
4,2,3,5 |
2 |
3 |
6,8 |
2,6,4 |
4 |
6,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
9 |
4,0,3,6 |
6 |
4,1,6 |
1,7 |
7 |
7,5 |
3 |
8 |
|
5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số