Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/3/2019
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/02/2019
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
362211 |
30.tr |
67151 |
15.tr |
24221 |
10.tr |
6895324003 |
3.tr |
17912664509735335818519893604882665 |
1.tr |
8596 |
400n |
423990523751 |
200n |
653 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
3 |
5,2,5,1 |
1 |
2,8,1 |
5,1 |
2 |
1 |
5,5,5,0 |
3 |
0,9 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,2,1,0,3,3,1 |
9 |
6 |
5 |
|
7 |
|
1,4 |
8 |
9 |
3,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/02/2019
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
705826 |
30.tr |
40091 |
15.tr |
59856 |
10.tr |
6465150244 |
3.tr |
16452947567352356061683398528572798 |
1.tr |
2057 |
400n |
034447514671 |
200n |
897 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,7,6,5,9 |
1 |
|
5 |
2 |
3,6 |
2 |
3 |
9 |
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,7,2,6,1,6 |
9,5,5,2 |
6 |
1 |
9,5 |
7 |
1 |
9 |
8 |
5 |
3 |
9 |
6,7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/02/2019
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
061560 |
30.tr |
97656 |
15.tr |
83625 |
10.tr |
2426620085 |
3.tr |
50756017372472425940024509393838215 |
1.tr |
7232 |
400n |
301881915012 |
200n |
658 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6 |
0 |
|
9 |
1 |
8,2,5 |
1,3 |
2 |
4,5 |
|
3 |
7,2,7,8 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,2 |
5 |
8,6,0,6 |
5,6,5 |
6 |
6,0 |
3,3 |
7 |
|
5,1,3 |
8 |
5 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/02/2019
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
580429 |
30.tr |
59484 |
15.tr |
46970 |
10.tr |
4456636769 |
3.tr |
95098177544851366011235814444432051 |
1.tr |
5457 |
400n |
249388756653 |
200n |
232 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
1,8,5 |
1 |
3,1 |
3 |
2 |
9 |
9,5,1 |
3 |
9,2 |
5,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,7,4,1 |
6 |
6 |
6,9 |
5 |
7 |
5,0 |
9 |
8 |
1,4 |
3,6,2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 31/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
878544 |
30.tr |
81088 |
15.tr |
19939 |
10.tr |
2094778146 |
3.tr |
29249984164127827342214456663588349 |
1.tr |
0228 |
400n |
089039676144 |
200n |
952 |
100n |
59 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
|
1 |
6 |
5,4 |
2 |
8 |
|
3 |
5,9 |
4,4 |
4 |
4,9,2,5,9,7,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
9,2 |
1,4 |
6 |
7 |
6,4 |
7 |
8 |
2,7,8 |
8 |
8 |
5,4,4,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 24/01/2019
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
469594 |
30.tr |
04831 |
15.tr |
04282 |
10.tr |
8654914913 |
3.tr |
51802234619855179063023328107106668 |
1.tr |
4496 |
400n |
143944135575 |
200n |
921 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
2,6,5,7,3 |
1 |
3,3 |
0,3,8 |
2 |
7,1 |
1,6,1 |
3 |
9,2,1 |
9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
1 |
9 |
6 |
1,3,8 |
2 |
7 |
5,1 |
6 |
8 |
2 |
3,4 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số