Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/09/2016
Thứ năm |
Loại vé: 9K1
|
Giải Đặc Biệt |
642591 |
30.tr |
20756 |
20.tr |
44786 |
10.tr |
3164802947 |
3.tr |
01614730518054795780504145557383383 |
1.tr |
3359 |
400n |
776239350950 |
200n |
451 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
|
5,5,9 |
1 |
4,4 |
6 |
2 |
|
7,8 |
3 |
5 |
1,1 |
4 |
7,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,0,9,1,6 |
6,8,5 |
6 |
6,2 |
4,4 |
7 |
3 |
4 |
8 |
0,3,6 |
5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/08/2016
Thứ năm |
Loại vé: 8K4
|
Giải Đặc Biệt |
949708 |
30.tr |
14748 |
20.tr |
22818 |
10.tr |
1900969388 |
3.tr |
09612068796033841976956895188117097 |
1.tr |
6827 |
400n |
389919481951 |
200n |
090 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,8 |
5,8 |
1 |
2,8 |
1 |
2 |
7 |
|
3 |
8 |
|
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
7 |
6 |
|
2,9 |
7 |
9,6 |
8,4,3,8,1,4,0 |
8 |
8,9,1,8 |
9,7,8,0 |
9 |
0,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/08/2016
Thứ năm |
Loại vé: 8K3
|
Giải Đặc Biệt |
281224 |
30.tr |
48138 |
20.tr |
72518 |
10.tr |
8917840846 |
3.tr |
52330936204029211222421720484351799 |
1.tr |
8694 |
400n |
476828936368 |
200n |
617 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
|
|
1 |
7,8 |
9,2,7 |
2 |
0,2,4 |
9,4 |
3 |
7,0,8 |
9,2 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
4 |
6 |
8,8 |
3,1 |
7 |
2,8 |
6,6,7,1,3 |
8 |
|
9 |
9 |
3,4,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/08/2016
Thứ năm |
Loại vé: 8K2
|
Giải Đặc Biệt |
367047 |
30.tr |
58203 |
20.tr |
93647 |
10.tr |
7290910712 |
3.tr |
43150029692186685253117682723093717 |
1.tr |
9525 |
400n |
305399280176 |
200n |
322 |
100n |
52 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
9,3 |
|
1 |
7,2 |
5,2,1 |
2 |
2,8,5 |
5,5,0 |
3 |
0 |
|
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,3,0,3 |
7,6 |
6 |
9,6,8 |
1,4,4 |
7 |
6 |
2,6 |
8 |
|
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/08/2016
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
Giải Đặc Biệt |
868949 |
30.tr |
72965 |
20.tr |
49010 |
10.tr |
5546360819 |
3.tr |
31809699789624754523398633766107222 |
1.tr |
7650 |
400n |
619061254974 |
200n |
637 |
100n |
73 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,1 |
0 |
9 |
6 |
1 |
9,0 |
2 |
2 |
5,3,2 |
7,2,6,6 |
3 |
7 |
7 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
0 |
|
6 |
3,1,3,5 |
3,4 |
7 |
3,4,8 |
7 |
8 |
|
0,1,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/07/2016
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
Giải Đặc Biệt |
241909 |
30.tr |
50632 |
20.tr |
51156 |
10.tr |
3751986952 |
3.tr |
70353784985032275981763226310367253 |
1.tr |
3631 |
400n |
784359467921 |
200n |
996 |
100n |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9 |
2,3,8 |
1 |
3,9 |
2,2,5,3 |
2 |
1,2,2 |
1,4,5,0,5 |
3 |
1,2 |
|
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,3,2,6 |
9,4,5 |
6 |
|
|
7 |
|
9 |
8 |
1 |
1,0 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/07/2016
Thứ năm |
Loại vé: 7K3
|
Giải Đặc Biệt |
455375 |
30.tr |
78258 |
20.tr |
16514 |
10.tr |
2921114702 |
3.tr |
37077051247222621511430037749381026 |
1.tr |
4299 |
400n |
271963986242 |
200n |
456 |
100n |
29 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2 |
1,1 |
1 |
9,1,1,4 |
4,0 |
2 |
9,4,6,6 |
0,9 |
3 |
|
2,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,8 |
5,2,2 |
6 |
|
7 |
7 |
7,5 |
9,5 |
8 |
|
2,1,9 |
9 |
8,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số