
Kết quả xổ số kiến thiết 05/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2016
Thứ năm | Hà Nội |
20/10/2016 | 2LB - 12LB - 8LB |
Giải Đặc Biệt | 39821 |
Giải Nhất | 37601 |
Giải Nhì | 6248321786 |
Giải Ba | 970546001081587371379957055932 |
Giải Tư | 9053373748013827 |
Giải Năm | 575882293732524394945545 |
Giải Sáu | 814505683 |
Giải Bảy | 75842688 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
5,1,1 |
0,0,2 |
1 |
4,0 |
3,3 |
2 |
6,9,7,1 |
8,4,5,8 |
3 |
2,7,7,2 |
8,1,9,5 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,4 |
5 |
8,3,4 |
2,8 |
6 |
|
3,2,8,3 |
7 |
5,0 |
8,5 |
8 |
4,8,3,7,3,6 |
2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2016
Thứ tư | Bắc Ninh |
19/10/2016 | 13LA - 1LA - 15LA |
Giải Đặc Biệt | 42683 |
Giải Nhất | 68439 |
Giải Nhì | 8324688570 |
Giải Ba | 605593870539649377830347513140 |
Giải Tư | 8139205385581604 |
Giải Năm | 582084941865275368466891 |
Giải Sáu | 490597581 |
Giải Bảy | 05594944 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,4,7 |
0 |
5,4,5 |
8,9 |
1 |
|
|
2 |
0 |
5,5,8,8 |
3 |
9,9 |
4,9,0 |
4 |
9,4,6,9,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,0,7 |
5 |
9,3,3,8,9 |
4,4 |
6 |
5 |
9 |
7 |
5,0 |
5 |
8 |
1,3,3 |
5,4,3,5,4,3 |
9 |
0,7,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2016
Thứ ba | Quảng Ninh |
18/10/2016 | 11KZ - 7KZ - 3KZ |
Giải Đặc Biệt | 65206 |
Giải Nhất | 90314 |
Giải Nhì | 3751412220 |
Giải Ba | 771018185040881002398921809203 |
Giải Tư | 8246534899782914 |
Giải Năm | 123831007370543203079779 |
Giải Sáu | 437348503 |
Giải Bảy | 87280495 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,5,2 |
0 |
4,3,0,7,1,3,6 |
0,8 |
1 |
4,8,4,4 |
3 |
2 |
8,0 |
0,0 |
3 |
7,8,2,9 |
0,1,1,1 |
4 |
8,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0 |
4,0 |
6 |
|
8,3,0 |
7 |
0,9,8 |
2,4,3,4,7,1 |
8 |
7,1 |
7,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2016
Thứ hai | Hà Nội |
17/10/2016 | 15KY - 10KY - 12KY |
Giải Đặc Biệt | 78953 |
Giải Nhất | 27434 |
Giải Nhì | 5340707580 |
Giải Ba | 494125369118528783104923697533 |
Giải Tư | 2242520523127185 |
Giải Năm | 499462645355759169760853 |
Giải Sáu | 631074619 |
Giải Bảy | 55644995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
5,7 |
3,9,9 |
1 |
9,2,2,0 |
4,1,1 |
2 |
8 |
5,3,5 |
3 |
1,6,3,4 |
6,7,9,6,3 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,5,0,8 |
5 |
5,5,3,3 |
7,3 |
6 |
4,4 |
0 |
7 |
4,6 |
2 |
8 |
5,0 |
4,1 |
9 |
5,4,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2016
Chủ nhật | Thái Bình |
16/10/2016 | 11KX - 14KX - 15KX |
Giải Đặc Biệt | 87787 |
Giải Nhất | 63947 |
Giải Nhì | 4255705096 |
Giải Ba | 736408134996517569865513865882 |
Giải Tư | 7290365038537071 |
Giải Năm | 782810903848831715678212 |
Giải Sáu | 985969929 |
Giải Bảy | 68818576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5,4 |
0 |
|
8,7 |
1 |
7,2,7 |
1,8 |
2 |
9,8 |
5 |
3 |
8 |
|
4 |
8,0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
0,3,7 |
7,8,9 |
6 |
8,9,7 |
1,6,1,5,4,8 |
7 |
6,1 |
6,2,4,3 |
8 |
1,5,5,6,2,7 |
6,2,4 |
9 |
0,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2016
Thứ bảy | Nam Định |
15/10/2016 | 11KW - 13KW - 12KW |
Giải Đặc Biệt | 42118 |
Giải Nhất | 39899 |
Giải Nhì | 4106334937 |
Giải Ba | 417064511845142612059677908296 |
Giải Tư | 6974173805577801 |
Giải Năm | 422695034531271857997064 |
Giải Sáu | 140978965 |
Giải Bảy | 52481268 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3,1,6,5 |
3,0 |
1 |
2,8,8,8 |
5,1,4 |
2 |
6 |
0,6 |
3 |
1,8,7 |
6,7 |
4 |
8,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
2,7 |
2,0,9 |
6 |
8,5,4,3 |
5,3 |
7 |
8,4,9 |
4,6,7,1,3,1,1 |
8 |
|
9,7,9 |
9 |
9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2016
Thứ sáu | Hải Phòng |
14/10/2016 | 11KV - 6KV - 1KV |
Giải Đặc Biệt | 90809 |
Giải Nhất | 60284 |
Giải Nhì | 7808159319 |
Giải Ba | 143594673193083471085125114614 |
Giải Tư | 2648319320304861 |
Giải Năm | 759330105683340059523708 |
Giải Sáu | 562442895 |
Giải Bảy | 64733596 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,3 |
0 |
0,8,8,9 |
6,3,5,8 |
1 |
0,4,9 |
6,4,5 |
2 |
|
7,9,8,9,8 |
3 |
5,0,1 |
6,1,8 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
5 |
2,9,1 |
9 |
6 |
4,2,1 |
|
7 |
3 |
0,4,0 |
8 |
3,3,1,4 |
5,1,0 |
9 |
6,5,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số