Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Kiên Giang - 10/05/2020
Chủ nhật |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
927346 |
30.tr |
43345 |
15.tr |
86174 |
10.tr |
2264029605 |
3.tr |
51948353594240957380440568745510336 |
1.tr |
4421 |
400n |
060531711578 |
200n |
269 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
8,5,9,5 |
7,2 |
1 |
|
|
2 |
1 |
|
3 |
6 |
7 |
4 |
8,0,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,0,4 |
5 |
9,6,5 |
5,3,4 |
6 |
9 |
|
7 |
1,8,4 |
0,7,4 |
8 |
0 |
6,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 03/05/2020
Chủ nhật |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
594533 |
30.tr |
93387 |
15.tr |
10597 |
10.tr |
3542984872 |
3.tr |
87295231528570539383135723253075506 |
1.tr |
1471 |
400n |
064840936457 |
200n |
016 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,6 |
7 |
1 |
6 |
5,7,7 |
2 |
9 |
9,8,3 |
3 |
0,3 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
7,2 |
1,0 |
6 |
|
7,5,9,8 |
7 |
7,1,2,2 |
4 |
8 |
3,7 |
2 |
9 |
3,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 26/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: SKG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 19/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: SKG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 12/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: SKG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 05/04/2020
Chủ nhật |
Loại vé: SKG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 29/03/2020
Chủ nhật |
Loại vé: 3K5
|
Giải Đặc Biệt |
792634 |
30.tr |
25354 |
15.tr |
32133 |
10.tr |
6637897302 |
3.tr |
95788800030723928867401000658525378 |
1.tr |
6468 |
400n |
647040528004 |
200n |
956 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,0 |
0 |
4,3,0,2 |
|
1 |
|
5,0 |
2 |
|
0,3 |
3 |
9,3,4 |
0,5,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,2,4 |
5 |
6 |
8,7 |
6 |
7 |
0,8,8 |
6,8,7,7 |
8 |
8,5 |
3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số