Thứ tư |
Loại vé: XSKH
|
Giải Đặc Biệt | 649078 |
Giải Nhất | 60135 |
Giải Nhì | 18379 |
Giải Ba | 410536196 |
Giải Tư | 22027351013341692780426056867689100 |
Giải Năm | 4213 |
Giải Sáu | 706967718817 |
Giải Bảy | 514 |
Giải Tám | 25 |
Chục | Số | Đơn vị |
8,0 | 0 | 1,5,0 |
7,0 | 1 | 4,7,3,6 |
2 | 5,7 | |
1,5 | 3 | 5 |
1 | 4 |
Chục | Số | Đơn vị |
2,0,3 | 5 | 3 |
1,7,9 | 6 | 9 |
1,2 | 7 | 1,6,9,8 |
7 | 8 | 0 |
6,7 | 9 | 6 |