Thứ tư |
Loại vé: XSKH
|
Giải Đặc Biệt | 11291 |
Giải Nhất | 45529 |
Giải Nhì | 10951 |
Giải Ba | 3693287904 |
Giải Tư | 7355169592141018292606737842055605 |
Giải Năm | 8223 |
Giải Sáu | 363766915781 |
Giải Bảy | 662 |
Giải Tám | 9 |
Chục | Số | Đơn vị |
1,2 | 0 | 9,5,4 |
9,8,5,5,9 | 1 | 0 |
6,9,9,3 | 2 | 3,0,9 |
2,7 | 3 | 7,2 |
0 | 4 |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | 5 | 1,1 |
6 | 2 | |
3 | 7 | 3 |
8 | 1 | |
0,2 | 9 | 1,2,2,1 |