Chủ nhật |
Loại vé: XSKH
|
Giải Đặc Biệt | 191475 |
Giải Nhất | 08336 |
Giải Nhì | 60383 |
Giải Ba | 8716278126 |
Giải Tư | 60180729639140810692976708766458728 |
Giải Năm | 3952 |
Giải Sáu | 947636551461 |
Giải Bảy | 464 |
Giải Tám | 05 |
Chục | Số | Đơn vị |
8,7 | 0 | 5,8 |
6 | 1 | |
5,9,6 | 2 | 8,6 |
6,8 | 3 | 6 |
6,6 | 4 |
Chục | Số | Đơn vị |
0,5,7 | 5 | 5,2 |
7,2,3 | 6 | 4,1,3,4,2 |
7 | 6,0,5 | |
0,2 | 8 | 0,3 |
9 | 2 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Giải Tám |
Chục | Số | Đơn vị |
0 | ||
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 |
Chục | Số | Đơn vị |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 |