Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 04/05/2020
Thứ hai |
Loại vé: H18
|
Giải Đặc Biệt |
032857 |
30.tr |
98268 |
15.tr |
43640 |
10.tr |
6845592160 |
3.tr |
74502166745427322909623775796208016 |
1.tr |
9389 |
400n |
116566022982 |
200n |
552 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
2,2,9 |
|
1 |
6 |
5,0,8,0,6 |
2 |
|
7 |
3 |
|
7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
2,5,7 |
1 |
6 |
5,2,0,8 |
7,5 |
7 |
8,4,3,7 |
7,6 |
8 |
2,9 |
8,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 27/04/2020
Thứ hai |
Loại vé: SDT
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 20/04/2020
Thứ hai |
Loại vé: SDT
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 13/04/2020
Thứ hai |
Loại vé: SDT
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 06/04/2020
Thứ hai |
Loại vé: SDT
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 30/03/2020
Thứ hai |
Loại vé: H13
|
Giải Đặc Biệt |
038564 |
30.tr |
50626 |
15.tr |
73238 |
10.tr |
1431129641 |
3.tr |
97357299098717020362030940506372774 |
1.tr |
3278 |
400n |
161038872518 |
200n |
226 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
9 |
1,4 |
1 |
0,8,1 |
6 |
2 |
6,6 |
6 |
3 |
5,8 |
9,7,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
2,2 |
6 |
2,3,4 |
8,5 |
7 |
8,0,4 |
1,7,3 |
8 |
7 |
0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Tháp - 23/03/2020
Thứ hai |
Loại vé: H12
|
Giải Đặc Biệt |
959294 |
30.tr |
01213 |
15.tr |
92841 |
10.tr |
0615204833 |
3.tr |
46876287135000313440446954194855523 |
1.tr |
0971 |
400n |
364942204388 |
200n |
293 |
100n |
03 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
3,3 |
7,4 |
1 |
3,3 |
5 |
2 |
0,3 |
0,9,1,0,2,3,1 |
3 |
3 |
9 |
4 |
9,0,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2 |
7 |
6 |
|
|
7 |
1,6 |
8,4 |
8 |
8 |
4 |
9 |
3,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số