Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/06/2020
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/06/2020
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/06/2020
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/05/2020
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/05/2020
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
Giải Đặc Biệt |
444737 |
30.tr |
78959 |
15.tr |
60916 |
10.tr |
0757317259 |
3.tr |
11475920978310050243404505485684542 |
1.tr |
7363 |
400n |
750662944107 |
200n |
379 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5 |
0 |
6,7,0 |
|
1 |
6 |
4 |
2 |
|
6,4,7 |
3 |
7 |
9 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,6,9,9 |
0,5,1 |
6 |
0,3 |
0,9,3 |
7 |
9,5,3 |
|
8 |
|
7,5,5 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/05/2020
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
Giải Đặc Biệt |
636732 |
30.tr |
82506 |
15.tr |
21005 |
10.tr |
9526308176 |
3.tr |
77326700536957939842561510285998600 |
1.tr |
8451 |
400n |
140241224065 |
200n |
728 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,5,6 |
7,5,5 |
1 |
|
0,2,4,3 |
2 |
8,2,6 |
5,6 |
3 |
2 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
1,3,1,9 |
2,7,0 |
6 |
5,3 |
|
7 |
1,9,6 |
2 |
8 |
|
7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/05/2020
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
Giải Đặc Biệt |
335885 |
30.tr |
65019 |
15.tr |
63249 |
10.tr |
0125821071 |
3.tr |
55671709901398259464372750004087205 |
1.tr |
3165 |
400n |
012895772162 |
200n |
846 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
5 |
7,7 |
1 |
9 |
6,8 |
2 |
4,8 |
|
3 |
|
2,6 |
4 |
6,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,0,8 |
5 |
8 |
4 |
6 |
2,5,4 |
7 |
7 |
7,1,5,1 |
2,5 |
8 |
2,5 |
4,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số