Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/2/2014
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
786706 |
30.tr |
48180 |
20.tr |
95820 |
10.tr |
141416246 |
3.tr |
98821344079197239331653292943570216 |
1.tr |
5155 |
400n |
708082283011 |
200n |
452 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,8 |
0 |
7,6 |
1,2,3,4 |
1 |
1,6 |
5,7 |
2 |
8,1,9,0 |
|
3 |
8,1,5 |
|
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
2,5 |
1,4,0 |
6 |
|
0 |
7 |
2 |
3,2 |
8 |
0,0 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
791817 |
30.tr |
13245 |
20.tr |
75341 |
10.tr |
660557457 |
3.tr |
330959248860853115753946736175331 |
1.tr |
586 |
400n |
32486092355 |
200n |
95 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5 |
3,4 |
1 |
7,7 |
|
2 |
|
5 |
3 |
9,1 |
|
4 |
8,6,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,9,0,4 |
5 |
5,3,7,7 |
8,4 |
6 |
|
5,1,5,1 |
7 |
|
4,8 |
8 |
6,8 |
3,0 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
Giải Đặc Biệt |
990564 |
30.tr |
60956 |
20.tr |
15833 |
10.tr |
7170397148 |
3.tr |
8647486471461284979411892517948756 |
1.tr |
6186 |
400n |
627861385006 |
200n |
633 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3 |
5 |
1 |
2 |
1 |
2 |
|
3,0,3 |
3 |
3,8,3 |
6 |
4 |
7,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6,6 |
0,8,5,5 |
6 |
4 |
4,4 |
7 |
8,9,9 |
7,3,4 |
8 |
6,9 |
7,8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
Giải Đặc Biệt |
790961 |
30.tr |
4020 |
20.tr |
89740 |
10.tr |
3253480246 |
3.tr |
79688160402122294641399309757931130 |
1.tr |
2759 |
400n |
333637415862 |
200n |
349 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,3,4,2 |
0 |
|
4,4,6 |
1 |
|
6,2 |
2 |
8,2,0 |
|
3 |
6,0,0,4 |
3 |
4 |
9,1,0,1,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
3,4 |
6 |
2,1 |
|
7 |
9 |
2,8 |
8 |
8 |
4,5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/01/2014
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
Giải Đặc Biệt |
447180 |
30.tr |
77294 |
20.tr |
80294 |
10.tr |
149111586 |
3.tr |
49169707031935882160753265693049125 |
1.tr |
5845 |
400n |
5836580074 |
200n |
486 |
100n |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,3,8 |
0 |
0,3 |
1 |
1 |
1 |
9 |
2 |
6,5 |
0 |
3 |
6,0 |
7,9,9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
8 |
8,3,2,8 |
6 |
9,0 |
|
7 |
4 |
5 |
8 |
6,6,0 |
6 |
9 |
2,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/12/2013
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
6769 |
30.tr |
9201 |
20.tr |
23080 |
10.tr |
5528087058 |
3.tr |
5657266529417068534315853310317857 |
1.tr |
8380 |
400n |
595768679186 |
200n |
726 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,8,8 |
0 |
3,1 |
2,0 |
1 |
|
7 |
2 |
1,6,9 |
0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7,7,8 |
2,8 |
6 |
7,9 |
5,6,5 |
7 |
2,0 |
5 |
8 |
6,0,5,0,0 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số