Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số Bình Thuận - 05/03/2020
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
Giải Đặc Biệt |
593643 |
30.tr |
12514 |
15.tr |
29333 |
10.tr |
5209738440 |
3.tr |
91605793019980683305613710621055241 |
1.tr |
9136 |
400n |
464502645536 |
200n |
498 |
100n |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,4 |
0 |
5,1,6,5 |
0,7,4 |
1 |
0,4 |
|
2 |
|
3,4 |
3 |
0,6,6,3 |
6,1 |
4 |
5,1,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,0 |
5 |
|
3,3,0 |
6 |
4 |
9 |
7 |
1 |
9 |
8 |
|
|
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
Giải Đặc Biệt |
661449 |
30.tr |
51988 |
15.tr |
39593 |
10.tr |
6949072139 |
3.tr |
57021357035825956718764788572700694 |
1.tr |
6898 |
400n |
628636014776 |
200n |
035 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,3 |
0,2 |
1 |
8 |
3 |
2 |
1,7 |
0,9 |
3 |
2,5,9 |
9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
8,7 |
6 |
|
2 |
7 |
6,8 |
9,1,7,8 |
8 |
6,8 |
5,3,4 |
9 |
8,4,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
Giải Đặc Biệt |
515653 |
30.tr |
27158 |
15.tr |
16928 |
10.tr |
7869326800 |
3.tr |
58279186173067389292210330105105019 |
1.tr |
3334 |
400n |
607336084680 |
200n |
088 |
100n |
09 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
9,8,0 |
5 |
1 |
7,9 |
9 |
2 |
8 |
7,7,3,9,5 |
3 |
4,3 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,8,3 |
|
6 |
|
1 |
7 |
3,9,3 |
8,0,2,5 |
8 |
8,0 |
0,7,1 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
Giải Đặc Biệt |
611281 |
30.tr |
42033 |
15.tr |
06152 |
10.tr |
5561770991 |
3.tr |
51198065988765181543367228688754341 |
1.tr |
3373 |
400n |
370067656525 |
200n |
110 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,0 |
0 |
0 |
5,4,9,8 |
1 |
0,7 |
2,5 |
2 |
5,2 |
7,4,3 |
3 |
3 |
|
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
1,2 |
|
6 |
5 |
8,1 |
7 |
0,3 |
9,9 |
8 |
7,1 |
|
9 |
8,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
Giải Đặc Biệt |
212382 |
30.tr |
22449 |
15.tr |
16161 |
10.tr |
6996505672 |
3.tr |
68049787878709500840972078369777010 |
1.tr |
1062 |
400n |
170197131075 |
200n |
211 |
100n |
24 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
1,7 |
1,0,6 |
1 |
1,3,0 |
6,7,8 |
2 |
4 |
1 |
3 |
|
2 |
4 |
9,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6 |
5 |
|
|
6 |
2,5,1 |
8,0,9 |
7 |
5,2 |
|
8 |
7,2 |
4,4 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: 1K5
|
Giải Đặc Biệt |
410055 |
30.tr |
00672 |
15.tr |
76401 |
10.tr |
0107027670 |
3.tr |
19711439253737392273238834598167308 |
1.tr |
5730 |
400n |
093224946451 |
200n |
756 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,7 |
0 |
8,1 |
5,1,8,0 |
1 |
1 |
3,7 |
2 |
5 |
7,7,8 |
3 |
2,0 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
6,1,5 |
5 |
6 |
|
|
7 |
3,3,0,0,2 |
0 |
8 |
9,3,1 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
Giải Đặc Biệt |
969492 |
30.tr |
16722 |
15.tr |
09304 |
10.tr |
6398368166 |
3.tr |
30705085744164260586295309441438501 |
1.tr |
8750 |
400n |
277117417355 |
200n |
225 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
5,1,4 |
7,4,0 |
1 |
4 |
4,2,9 |
2 |
5,2 |
8 |
3 |
0 |
7,1,0 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,5,0 |
5 |
5,0 |
8,6 |
6 |
5,6 |
|
7 |
1,4 |
|
8 |
6,3 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số