Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/9/2014
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/09/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS38
|
Giải Đặc Biệt |
521858 |
30.tr |
44882 |
20.tr |
16995 |
10.tr |
1193841124 |
3.tr |
88801148939517947651901070148721607 |
1.tr |
0102 |
400n |
860165927189 |
200n |
745 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,2,1,7,7 |
0,0,5 |
1 |
|
9,0,8 |
2 |
4 |
9 |
3 |
8 |
2 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
7,1,8 |
|
6 |
|
5,0,8,0 |
7 |
9 |
3,5 |
8 |
9,7,2 |
8,7 |
9 |
2,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/09/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS37
|
Giải Đặc Biệt |
033082 |
30.tr |
53196 |
20.tr |
93269 |
10.tr |
3633419620 |
3.tr |
20501164080708516074176869063166121 |
1.tr |
5100 |
400n |
945306499282 |
200n |
766 |
100n |
65 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0,1,8 |
0,3,2 |
1 |
|
8,8 |
2 |
1,0 |
5 |
3 |
1,4 |
7,3 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
3 |
6,8,9 |
6 |
5,6,9 |
|
7 |
4 |
0 |
8 |
2,5,6,2 |
4,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/09/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS36
|
Giải Đặc Biệt |
776709 |
30.tr |
90127 |
20.tr |
73065 |
10.tr |
3092338428 |
3.tr |
02319076441699202410346578812636178 |
1.tr |
9102 |
400n |
156158053691 |
200n |
429 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,2,9 |
6,9 |
1 |
5,9,0 |
0,9 |
2 |
9,6,3,8,7 |
2 |
3 |
|
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,6 |
5 |
7 |
2 |
6 |
1,5 |
5,2 |
7 |
8 |
7,2 |
8 |
|
2,1,0 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/08/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 08KS35
|
Giải Đặc Biệt |
529709 |
30.tr |
93755 |
20.tr |
79886 |
10.tr |
8284627170 |
3.tr |
35265680716653496263424896819425742 |
1.tr |
1848 |
400n |
527218858410 |
200n |
584 |
100n |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
5,9 |
7 |
1 |
0 |
7,4 |
2 |
|
6 |
3 |
4 |
8,3,9 |
4 |
8,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,6,5 |
5 |
5 |
4,8 |
6 |
5,3 |
|
7 |
2,1,0 |
4 |
8 |
4,5,9,6 |
8,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/08/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 08KS34
|
Giải Đặc Biệt |
770243 |
30.tr |
54446 |
20.tr |
27921 |
10.tr |
0909536898 |
3.tr |
57502028826650689910493566118219006 |
1.tr |
3002 |
400n |
566850641476 |
200n |
773 |
100n |
78 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,2,6,6 |
2 |
1 |
0 |
0,0,8,8 |
2 |
1 |
7,4 |
3 |
|
6 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6 |
7,0,5,0,4 |
6 |
8,4 |
|
7 |
8,3,6 |
7,6,9 |
8 |
2,2 |
|
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 15/08/2014
Thứ sáu |
Loại vé: 08KS33
|
Giải Đặc Biệt |
429159 |
30.tr |
53321 |
20.tr |
75736 |
10.tr |
5198090207 |
3.tr |
55812861774787466837574632603837310 |
1.tr |
8418 |
400n |
361965447411 |
200n |
815 |
100n |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
7 |
1,2 |
1 |
5,9,1,8,2,0 |
1 |
2 |
1 |
6 |
3 |
7,8,6 |
4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9 |
3 |
6 |
3 |
7,7,3,0 |
7 |
7,7,4 |
1,3 |
8 |
0 |
1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số