
Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 02/05/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 24/4/2020
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 17/04/2020
Thứ sáu |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 10/04/2020
Thứ sáu |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 03/04/2020
Thứ sáu |
Loại vé: SBD
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 27/03/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS13
|
Giải Đặc Biệt |
011453 |
30.tr |
17510 |
15.tr |
90623 |
10.tr |
5654238819 |
3.tr |
01643637885736668448580524295736628 |
1.tr |
0860 |
400n |
332932965421 |
200n |
873 |
100n |
60 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,1 |
0 |
|
2 |
1 |
9,0 |
5,4 |
2 |
9,1,8,3 |
7,4,2,5 |
3 |
|
|
4 |
3,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,7,3 |
9,6 |
6 |
0,0,6 |
5 |
7 |
3 |
8,4,2 |
8 |
8 |
2,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 20/03/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS12
|
Giải Đặc Biệt |
959197 |
30.tr |
47245 |
15.tr |
88590 |
10.tr |
4261077265 |
3.tr |
03011018490543379352883098926881075 |
1.tr |
4462 |
400n |
626110779179 |
200n |
023 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
9 |
6,6,1 |
1 |
1,0 |
6,5 |
2 |
3 |
2,3 |
3 |
3 |
|
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,4 |
5 |
2 |
|
6 |
1,1,2,8,5 |
7,9 |
7 |
7,9,5 |
6 |
8 |
|
7,4,0 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bình Dương - 13/03/2020
Thứ sáu |
Loại vé: 03KS11
|
Giải Đặc Biệt |
594682 |
30.tr |
19993 |
15.tr |
22185 |
10.tr |
2267039119 |
3.tr |
03698001781830564394957082529991030 |
1.tr |
8681 |
400n |
355417428111 |
200n |
504 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
4,5,8 |
1,8 |
1 |
1,9 |
4,8 |
2 |
|
9 |
3 |
7,0 |
0,5,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
4 |
|
6 |
|
3 |
7 |
8,0 |
9,7,0 |
8 |
1,5,2 |
9,1 |
9 |
8,4,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số