Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 26/4/2016
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 19/04/2016
Thứ ba |
Loại vé: K16-T04
|
Giải Đặc Biệt |
680909 |
30.tr |
53533 |
20.tr |
32565 |
10.tr |
5156313087 |
3.tr |
03023592783216720410390857146400504 |
1.tr |
5826 |
400n |
406329757997 |
200n |
923 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,4,9 |
|
1 |
0 |
|
2 |
3,6,3 |
2,6,2,6,3 |
3 |
3 |
6,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,6 |
5 |
|
2 |
6 |
3,7,4,3,5 |
9,6,8 |
7 |
5,8 |
0,7 |
8 |
5,7 |
0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 12/04/2016
Thứ ba |
Loại vé: K15-T04
|
Giải Đặc Biệt |
966516 |
30.tr |
70004 |
20.tr |
71013 |
10.tr |
7684837956 |
3.tr |
31334111047330552355433421307554489 |
1.tr |
0808 |
400n |
777712228962 |
200n |
031 |
100n |
12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4,5,4 |
3 |
1 |
2,3,6 |
1,2,6,4 |
2 |
2 |
1 |
3 |
1,4 |
3,0,0 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,7 |
5 |
5,6 |
5,1 |
6 |
2 |
7 |
7 |
7,5 |
0,4 |
8 |
9 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 05/04/2016
Thứ ba |
Loại vé: K14-T04
|
Giải Đặc Biệt |
121597 |
30.tr |
74708 |
20.tr |
68192 |
10.tr |
5323023906 |
3.tr |
18754683319829027945799386189571040 |
1.tr |
4060 |
400n |
665627848795 |
200n |
072 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,4,3 |
0 |
6,8 |
3 |
1 |
|
7,9 |
2 |
|
|
3 |
1,8,0 |
8,5 |
4 |
7,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,9 |
5 |
6,4 |
5,0 |
6 |
0 |
4,9 |
7 |
2 |
3,0 |
8 |
4 |
|
9 |
5,0,5,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 29/03/2016
Thứ ba |
Loại vé: K13-T03
|
Giải Đặc Biệt |
773169 |
30.tr |
96907 |
20.tr |
50367 |
10.tr |
2800359210 |
3.tr |
68963437838289894778804549713336293 |
1.tr |
2183 |
400n |
546120145536 |
200n |
411 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,7 |
1,6 |
1 |
1,4,0 |
|
2 |
|
8,6,8,3,9,0 |
3 |
6,3 |
1,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
5,3 |
6 |
1,3,7,9 |
6,0 |
7 |
8 |
9,7 |
8 |
3,3 |
6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 22/03/2016
Thứ ba |
Loại vé: K12-T03
|
Giải Đặc Biệt |
228976 |
30.tr |
33628 |
20.tr |
69649 |
10.tr |
2644193448 |
3.tr |
37471744519110481109238472842842139 |
1.tr |
5114 |
400n |
194517405787 |
200n |
996 |
100n |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,9 |
7,5,4 |
1 |
4 |
|
2 |
3,8,8 |
2 |
3 |
9 |
1,0 |
4 |
5,0,7,1,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1 |
9,7 |
6 |
|
8,4 |
7 |
1,6 |
2,4,2 |
8 |
7 |
0,3,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 15/03/2016
Thứ ba |
Loại vé: K11-T03
|
Giải Đặc Biệt |
522950 |
30.tr |
34427 |
20.tr |
90506 |
10.tr |
1899072669 |
3.tr |
51046106601865056467745193045270880 |
1.tr |
6067 |
400n |
030568286520 |
200n |
336 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,6,5,8,9,5 |
0 |
5,6 |
|
1 |
9 |
5 |
2 |
8,0,7 |
|
3 |
6 |
|
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0,2,0 |
3,4,0 |
6 |
7,0,7,9 |
6,6,2 |
7 |
|
2 |
8 |
0 |
1,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số