Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 05/05/2020
Thứ ba |
Loại vé: T5K1
|
Giải Đặc Biệt |
916296 |
30.tr |
68351 |
15.tr |
30630 |
10.tr |
7391640480 |
3.tr |
71742047379108758872395970660476387 |
1.tr |
1230 |
400n |
035147447472 |
200n |
043 |
100n |
97 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,3 |
0 |
4 |
5,5 |
1 |
6 |
7,4,7 |
2 |
|
4 |
3 |
0,7,0 |
4,0 |
4 |
3,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1 |
1,9 |
6 |
|
9,3,8,9,8 |
7 |
2,2 |
|
8 |
7,7,0 |
|
9 |
7,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 28/04/2020
Thứ ba |
Loại vé: SBL
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 21/04/2020
Thứ ba |
Loại vé: SBL
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 14/04/2020
Thứ ba |
Loại vé: SBL
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 07/04/2020
Thứ ba |
Loại vé: SBL
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 31/03/2020
Thứ ba |
Loại vé: T3K5
|
Giải Đặc Biệt |
313713 |
30.tr |
10519 |
15.tr |
17180 |
10.tr |
6688549990 |
3.tr |
32333447766065193994972952076062340 |
1.tr |
4703 |
400n |
059359947137 |
200n |
680 |
100n |
43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4,9,8 |
0 |
3 |
5 |
1 |
9,3 |
|
2 |
|
4,9,0,3,1 |
3 |
7,3 |
9,9 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
1 |
7 |
6 |
0 |
3 |
7 |
6 |
|
8 |
0,5,0 |
1 |
9 |
3,4,4,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 24/03/2020
Thứ ba |
Loại vé: T3K4
|
Giải Đặc Biệt |
986587 |
30.tr |
90574 |
15.tr |
12083 |
10.tr |
2100687631 |
3.tr |
22758505723111639911736005170137490 |
1.tr |
8031 |
400n |
189882562410 |
200n |
354 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
6,0,1,6 |
3,1,0,3 |
1 |
0,6,1 |
7 |
2 |
|
8 |
3 |
1,1 |
5,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,8 |
0,5,1,0 |
6 |
|
8 |
7 |
2,4 |
9,5 |
8 |
3,7 |
|
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số