Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số An Giang - 30/04/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-4K5
|
Giải Đặc Biệt |
024600 |
30.tr |
21804 |
15.tr |
57600 |
10.tr |
8049720886 |
3.tr |
82718593480569022596361834667788068 |
1.tr |
3738 |
400n |
405490759234 |
200n |
958 |
100n |
51 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,0 |
0 |
0,4,0 |
5 |
1 |
8 |
|
2 |
|
8 |
3 |
4,8 |
5,3,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
1,8,4 |
9,8 |
6 |
8 |
7,9 |
7 |
5,7 |
5,3,1,4,6 |
8 |
3,6 |
|
9 |
0,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 23/04/2020
Thứ năm |
Loại vé: SAG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 16/04/2020
Thứ năm |
Loại vé: SAG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 09/04/2020
Thứ năm |
Loại vé: SAG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 02/04/2020
Thứ năm |
Loại vé: SAG
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
15.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 26/03/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K4
|
Giải Đặc Biệt |
780980 |
30.tr |
47874 |
15.tr |
03011 |
10.tr |
8960722104 |
3.tr |
78445127081086221733569243813868111 |
1.tr |
6860 |
400n |
293147225482 |
200n |
154 |
100n |
17 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
8,7,4 |
3,1,1 |
1 |
7,1,1 |
2,8,6 |
2 |
2,4 |
3 |
3 |
1,3,8 |
5,2,0,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4 |
|
6 |
0,2 |
1,0 |
7 |
4 |
0,3 |
8 |
2,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 19/03/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K3
|
Giải Đặc Biệt |
971340 |
30.tr |
45192 |
15.tr |
31769 |
10.tr |
3906738501 |
3.tr |
05737109006616809707731982886836896 |
1.tr |
1238 |
400n |
674344279054 |
200n |
025 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
6,0,7,1 |
0 |
1 |
|
9 |
2 |
5,7 |
4 |
3 |
8,7 |
5 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
0,9 |
6 |
8,8,7,9 |
2,3,0,6 |
7 |
|
3,6,9,6 |
8 |
|
6 |
9 |
8,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số