Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Kết quả xổ số An Giang - 27/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K4
|
Giải Đặc Biệt |
194123 |
30.tr |
62467 |
15.tr |
78838 |
10.tr |
1212769867 |
3.tr |
46025772431934471066962384835458180 |
1.tr |
2249 |
400n |
485053249607 |
200n |
434 |
100n |
66 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
7 |
|
1 |
|
|
2 |
4,5,7,3 |
4,2 |
3 |
4,8,8 |
3,2,4,5 |
4 |
9,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0,4 |
6,6 |
6 |
6,6,7,7 |
0,2,6,6 |
7 |
|
3,3 |
8 |
0 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 20/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
Giải Đặc Biệt |
152507 |
30.tr |
89716 |
15.tr |
96771 |
10.tr |
1160828163 |
3.tr |
21894380883981565000090919210789002 |
1.tr |
6598 |
400n |
507101432147 |
200n |
365 |
100n |
90 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
0,7,2,8,7 |
7,9,7 |
1 |
5,6 |
0 |
2 |
|
4,6 |
3 |
|
9 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
|
1 |
6 |
5,3 |
4,0,0 |
7 |
1,1 |
9,8,0 |
8 |
8 |
|
9 |
0,8,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 13/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
Giải Đặc Biệt |
713835 |
30.tr |
91281 |
15.tr |
05381 |
10.tr |
2449789521 |
3.tr |
77803778939854006539164341983451045 |
1.tr |
7474 |
400n |
627549955441 |
200n |
919 |
100n |
79 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3 |
4,2,8,8 |
1 |
9 |
|
2 |
1 |
0,9 |
3 |
9,4,4,5 |
7,3,3 |
4 |
1,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,4,3 |
5 |
|
|
6 |
|
9 |
7 |
9,5,4 |
|
8 |
1,1 |
7,1,3 |
9 |
5,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 06/02/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
Giải Đặc Biệt |
971108 |
30.tr |
15415 |
15.tr |
98546 |
10.tr |
1142006249 |
3.tr |
07632218826280174404547542634961367 |
1.tr |
8254 |
400n |
278020357975 |
200n |
948 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
1,4,8 |
0 |
1 |
5 |
3,8 |
2 |
0 |
|
3 |
5,2 |
5,0,5 |
4 |
8,9,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
5 |
4,4 |
4 |
6 |
7 |
6 |
7 |
5 |
9,4,0 |
8 |
0,2 |
4,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 30/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K5
|
Giải Đặc Biệt |
931888 |
30.tr |
72357 |
15.tr |
05617 |
10.tr |
9465265074 |
3.tr |
94279438705545273049652650566844699 |
1.tr |
3658 |
400n |
063256457677 |
200n |
419 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
|
1 |
9,7 |
3,5,5 |
2 |
|
|
3 |
4,2 |
3,7 |
4 |
5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
8,2,2,7 |
|
6 |
5,8 |
7,1,5 |
7 |
7,9,0,4 |
5,6,8 |
8 |
8 |
1,7,4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 23/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
Giải Đặc Biệt |
809801 |
30.tr |
14875 |
15.tr |
55692 |
10.tr |
7618950290 |
3.tr |
54610832364896064147479001450928843 |
1.tr |
1042 |
400n |
148447706247 |
200n |
375 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,6,0,9 |
0 |
0,9,1 |
0 |
1 |
0 |
4,9 |
2 |
|
4 |
3 |
6 |
8 |
4 |
7,2,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,7 |
5 |
|
3 |
6 |
0 |
4,4 |
7 |
5,0,5 |
|
8 |
4,9 |
0,8 |
9 |
5,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 16/01/2020
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
Giải Đặc Biệt |
512487 |
30.tr |
58255 |
15.tr |
74119 |
10.tr |
5722981009 |
3.tr |
83034693071000640264289405101543215 |
1.tr |
9762 |
400n |
690450367055 |
200n |
988 |
100n |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,4,7,6,9 |
0 |
1 |
5,5,9 |
6 |
2 |
9 |
|
3 |
6,4 |
0,3,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,1,5 |
5 |
5,5 |
3,0 |
6 |
2,4 |
0,8 |
7 |
|
8 |
8 |
8,7 |
2,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số