Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 26/11/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG11K4
|
Giải Đặc Biệt |
226840 |
30.tr |
79710 |
20.tr |
29871 |
10.tr |
7722823957 |
3.tr |
04134745258575583892560092116822984 |
1.tr |
9672 |
400n |
319861904837 |
200n |
861 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,1,4 |
0 |
9 |
6,7 |
1 |
0 |
7,9 |
2 |
0,5,8 |
|
3 |
7,4 |
3,8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5,7 |
|
6 |
1,8 |
3,5 |
7 |
2,1 |
9,6,2 |
8 |
4 |
0 |
9 |
8,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 19/11/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG11K3
|
Giải Đặc Biệt |
373149 |
30.tr |
01635 |
20.tr |
14450 |
10.tr |
0836671324 |
3.tr |
94521659770760216631472953135916930 |
1.tr |
0181 |
400n |
068223443503 |
200n |
082 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
3,2 |
8,2,3 |
1 |
|
8,8,0 |
2 |
1,4 |
0 |
3 |
1,0,5 |
4,2 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
5 |
9,0 |
6 |
6 |
6 |
7 |
7 |
7 |
|
8 |
2,2,1 |
9,5,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 12/11/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG11K2
|
Giải Đặc Biệt |
213202 |
30.tr |
20261 |
20.tr |
37199 |
10.tr |
5711902823 |
3.tr |
27403593928534812083198342511123685 |
1.tr |
4932 |
400n |
329012534038 |
200n |
168 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3,2 |
1,6 |
1 |
1,9 |
3,9,0 |
2 |
3 |
5,0,8,2 |
3 |
8,2,4 |
3 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,3 |
5 |
6 |
8,1 |
|
7 |
|
6,3,4 |
8 |
3,5 |
1,9 |
9 |
0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 05/11/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG11K1
|
Giải Đặc Biệt |
384592 |
30.tr |
99121 |
20.tr |
73071 |
10.tr |
6904138320 |
3.tr |
12044522594618470138258616729124703 |
1.tr |
6027 |
400n |
160017844258 |
200n |
511 |
100n |
41 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0,3 |
4,1,6,9,4,7,2 |
1 |
1 |
9 |
2 |
7,0,1 |
0 |
3 |
8 |
8,4,8 |
4 |
1,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9 |
|
6 |
1 |
2 |
7 |
1 |
5,3 |
8 |
4,4 |
5 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 29/10/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG10K5
|
Giải Đặc Biệt |
672180 |
30.tr |
66220 |
20.tr |
52623 |
10.tr |
6537448421 |
3.tr |
89904554929743086659408629530242091 |
1.tr |
5023 |
400n |
060881201383 |
200n |
787 |
100n |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,2,8 |
0 |
8,4,2 |
7,9,2 |
1 |
|
9,6,0 |
2 |
0,3,1,3,0 |
8,2,2 |
3 |
0 |
0,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
|
6 |
2 |
8 |
7 |
1,4 |
0 |
8 |
7,3,0 |
5 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 22/10/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG10K4
|
Giải Đặc Biệt |
726488 |
30.tr |
42413 |
20.tr |
32687 |
10.tr |
4573719000 |
3.tr |
56991613922102707567877401621027967 |
1.tr |
3987 |
400n |
203255383411 |
200n |
608 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,0 |
0 |
8,0 |
1,9 |
1 |
1,0,3 |
3,9 |
2 |
7,7 |
1 |
3 |
2,8,7 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
7,7 |
2,8,2,6,6,3,8 |
7 |
|
0,3,8 |
8 |
7,7,8 |
|
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 15/10/2015
Thứ năm |
Loại vé: AG10K3
|
Giải Đặc Biệt |
073990 |
30.tr |
47977 |
20.tr |
41066 |
10.tr |
1492382230 |
3.tr |
40022490482428861175312326165581553 |
1.tr |
7792 |
400n |
944669867837 |
200n |
807 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
7 |
2 |
1 |
|
9,2,3 |
2 |
1,2,3 |
5,2 |
3 |
7,2,0 |
|
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
5,3 |
4,8,6 |
6 |
6 |
0,3,7 |
7 |
5,7 |
4,8 |
8 |
6,8 |
|
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số