Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Kết quả xổ số An Giang - 04/04/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG4K1
|
Giải Đặc Biệt |
127732 |
30.tr |
40386 |
20.tr |
64401 |
10.tr |
9868843297 |
3.tr |
29093726556639295881945969421338932 |
1.tr |
4409 |
400n |
665124813184 |
200n |
989 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,1 |
5,8,8,0 |
1 |
3 |
9,3,3 |
2 |
|
9,1 |
3 |
2,2 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,5 |
0,9,8 |
6 |
|
9 |
7 |
|
8 |
8 |
9,1,4,1,8,6 |
8,0 |
9 |
3,2,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 28/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K4
|
Giải Đặc Biệt |
312270 |
30.tr |
15364 |
20.tr |
18377 |
10.tr |
0348632940 |
3.tr |
35386677846966877819248847872264743 |
1.tr |
4559 |
400n |
575360084020 |
200n |
309 |
100n |
86 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,7 |
0 |
9,8 |
|
1 |
9 |
2 |
2 |
0,2 |
5,4 |
3 |
|
8,8,6 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,9 |
8,8,8 |
6 |
8,4 |
7 |
7 |
7,0 |
0,6 |
8 |
6,6,4,4,6 |
0,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K3
|
Giải Đặc Biệt |
970219 |
30.tr |
63137 |
20.tr |
97985 |
10.tr |
2587851603 |
3.tr |
88467349550162549481748458855847868 |
1.tr |
2765 |
400n |
519783844929 |
200n |
293 |
100n |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
8 |
1 |
9 |
|
2 |
9,5 |
9,0 |
3 |
7 |
8 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,5,2,4,8 |
5 |
5,8 |
|
6 |
5,7,8 |
9,6,3 |
7 |
8 |
5,6,7 |
8 |
4,1,5 |
2,1 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 14/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K2
|
Giải Đặc Biệt |
014005 |
30.tr |
51518 |
20.tr |
20116 |
10.tr |
4291682392 |
3.tr |
40776235018622685109846501933309629 |
1.tr |
0573 |
400n |
269296737935 |
200n |
175 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,9,5 |
0 |
1 |
6,6,8 |
9,9 |
2 |
6,9 |
7,7,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0 |
5 |
8,0 |
7,2,1,1 |
6 |
|
|
7 |
5,3,3,6 |
5,1 |
8 |
|
0,2 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 07/03/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG3K1
|
Giải Đặc Biệt |
513946 |
30.tr |
97193 |
20.tr |
55677 |
10.tr |
3062449382 |
3.tr |
73336814020690303519634782548229597 |
1.tr |
1196 |
400n |
669934564666 |
200n |
594 |
100n |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3 |
|
1 |
9 |
0,8,8 |
2 |
4 |
0,9 |
3 |
6 |
9,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5,6,9,3,4 |
6 |
8,6 |
9,7 |
7 |
8,7 |
6,7 |
8 |
2,2 |
9,1 |
9 |
4,9,6,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 28/02/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG2K4
|
Giải Đặc Biệt |
582781 |
30.tr |
83694 |
20.tr |
00709 |
10.tr |
0982321016 |
3.tr |
44183954169376698838172720333479488 |
1.tr |
0191 |
400n |
005224724683 |
200n |
572 |
100n |
19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
9,8 |
1 |
9,6,6 |
7,5,7,7 |
2 |
3 |
8,8,2 |
3 |
8,4 |
3,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
1,6,1 |
6 |
6 |
|
7 |
2,2,2 |
3,8 |
8 |
3,3,8,1 |
1,0 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số An Giang - 21/02/2013
Thứ năm |
Loại vé: AG2K3
|
Giải Đặc Biệt |
055211 |
30.tr |
36764 |
20.tr |
01523 |
10.tr |
6260633102 |
3.tr |
70278353748550130229161414167420136 |
1.tr |
8544 |
400n |
542458210810 |
200n |
168 |
100n |
67 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,6,2 |
2,0,4,1 |
1 |
0,1 |
0 |
2 |
4,1,9,3 |
2 |
3 |
6 |
2,4,7,7,6 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
3,0 |
6 |
7,8,4 |
6 |
7 |
8,4,4 |
6,7 |
8 |
|
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số