
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
15 |
| Giải Bảy |
054 |
| Giải Sáu |
653183491469 |
| Giải Năm |
7532 |
| Giải Tư |
74984082302471431810397324358558586 |
| Giải Ba |
5453629142 |
| Giải Nhì |
68615 |
| Giải Nhất |
26811 |
| Giải Đặc Biệt |
509044 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
|
| 3,1 |
1 |
5,4,0,5,1 |
| 3,3,4 |
2 |
|
|
3 |
1,2,0,2,6 |
| 5,8,1,4 |
4 |
9,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,1 |
5 |
4 |
| 8,3 |
6 |
9 |
|
7 |
|
|
8 |
4,5,6 |
| 4,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
36 |
| Giải Bảy |
992 |
| Giải Sáu |
413450223424 |
| Giải Năm |
4992 |
| Giải Tư |
10473110593564418299742614593603714 |
| Giải Ba |
5558501945 |
| Giải Nhì |
03386 |
| Giải Nhất |
52230 |
| Giải Đặc Biệt |
448925 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 6 |
1 |
4 |
| 9,2,9 |
2 |
2,4,5 |
| 7 |
3 |
6,4,6,0 |
| 3,2,4,1 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,2 |
5 |
9 |
| 3,3,8 |
6 |
1 |
|
7 |
3 |
|
8 |
5,6 |
| 5,9 |
9 |
2,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
42 |
| Giải Bảy |
388 |
| Giải Sáu |
797776521968 |
| Giải Năm |
5563 |
| Giải Tư |
81527552189050282025018984293512849 |
| Giải Ba |
5838046578 |
| Giải Nhì |
11544 |
| Giải Nhất |
05977 |
| Giải Đặc Biệt |
942153 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2 |
|
1 |
8 |
| 4,5,0 |
2 |
7,5 |
| 6,5 |
3 |
5 |
| 4 |
4 |
2,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
2,3 |
|
6 |
8,3 |
| 7,2,7 |
7 |
7,8,7 |
| 8,6,1,9,7 |
8 |
8,0 |
| 4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
34 |
| Giải Bảy |
487 |
| Giải Sáu |
769524374842 |
| Giải Năm |
3186 |
| Giải Tư |
79217887520112838198798602485156426 |
| Giải Ba |
0044102636 |
| Giải Nhì |
26241 |
| Giải Nhất |
25612 |
| Giải Đặc Biệt |
332069 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 5,4,4 |
1 |
7,2 |
| 4,5,1 |
2 |
8,6 |
|
3 |
4,7,6 |
| 3 |
4 |
2,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2,1 |
| 8,2,3 |
6 |
0,9 |
| 8,3,1 |
7 |
|
| 2,9 |
8 |
7,6 |
| 6 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/09/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
66 |
| Giải Bảy |
803 |
| Giải Sáu |
729756253102 |
| Giải Năm |
9219 |
| Giải Tư |
47195752111052436865366998654385200 |
| Giải Ba |
2567908537 |
| Giải Nhì |
00249 |
| Giải Nhất |
52664 |
| Giải Đặc Biệt |
928354 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
3,2,0 |
| 1 |
1 |
9,1 |
| 0 |
2 |
5,4 |
| 0,4 |
3 |
7 |
| 2,6,5 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,6 |
5 |
4 |
| 6 |
6 |
6,5,4 |
| 9,3 |
7 |
9 |
|
8 |
|
| 1,9,7,4 |
9 |
7,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
82 |
| Giải Bảy |
584 |
| Giải Sáu |
113325785314 |
| Giải Năm |
0244 |
| Giải Tư |
87770898902877238938645148513762802 |
| Giải Ba |
0075678079 |
| Giải Nhì |
06292 |
| Giải Nhất |
72648 |
| Giải Đặc Biệt |
072479 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
2 |
|
1 |
4,4 |
| 8,7,0,9 |
2 |
|
| 3 |
3 |
3,8,7 |
| 8,1,4,1 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 5 |
6 |
|
| 3 |
7 |
8,0,2,9,9 |
| 7,3,4 |
8 |
2,4 |
| 7,7 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
37 |
| Giải Bảy |
081 |
| Giải Sáu |
899578090900 |
| Giải Năm |
9182 |
| Giải Tư |
23386953883366311799221777952712173 |
| Giải Ba |
0291454157 |
| Giải Nhì |
72767 |
| Giải Nhất |
26523 |
| Giải Đặc Biệt |
480833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
9,0 |
| 8 |
1 |
4 |
| 8 |
2 |
7,3 |
| 6,7,2,3 |
3 |
7,3 |
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
7 |
| 8 |
6 |
3,7 |
| 3,7,2,5,6 |
7 |
7,3 |
| 8 |
8 |
1,2,6,8 |
| 0,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|