
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 21/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
42 |
| Giải Bảy |
279 |
| Giải Sáu |
722444694986 |
| Giải Năm |
2657 |
| Giải Tư |
85704865660788271179892988701841895 |
| Giải Ba |
2250158654 |
| Giải Nhì |
57825 |
| Giải Nhất |
42203 |
| Giải Đặc Biệt |
031897 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,1,3 |
| 0 |
1 |
8 |
| 4,8 |
2 |
4,5 |
| 0 |
3 |
|
| 2,0,5 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
7,4 |
| 8,6 |
6 |
9,6 |
| 5,9 |
7 |
9,9 |
| 9,1 |
8 |
6,2 |
| 7,6,7 |
9 |
8,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 14/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
08 |
| Giải Bảy |
602 |
| Giải Sáu |
723474327916 |
| Giải Năm |
9251 |
| Giải Tư |
49969027360386182203961836389320075 |
| Giải Ba |
1113161001 |
| Giải Nhì |
18918 |
| Giải Nhất |
39854 |
| Giải Đặc Biệt |
726892 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,2,3,1 |
| 5,6,3,0 |
1 |
6,8 |
| 0,3,9 |
2 |
|
| 0,8,9 |
3 |
4,2,6,1 |
| 3,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
1,4 |
| 1,3 |
6 |
9,1 |
|
7 |
5 |
| 0,1 |
8 |
3 |
| 6 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
65 |
| Giải Bảy |
116 |
| Giải Sáu |
406246817162 |
| Giải Năm |
4969 |
| Giải Tư |
14272581694439472203775003573966045 |
| Giải Ba |
9027879977 |
| Giải Nhì |
69394 |
| Giải Nhất |
67759 |
| Giải Đặc Biệt |
188588 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
3,0 |
| 8 |
1 |
6 |
| 6,6,7 |
2 |
|
| 0 |
3 |
9 |
| 9,9 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
9 |
| 1 |
6 |
5,2,2,9,9 |
| 7 |
7 |
2,8,7 |
| 7,8 |
8 |
1,8 |
| 6,6,3,5 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/06/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
49 |
| Giải Bảy |
793 |
| Giải Sáu |
466363418130 |
| Giải Năm |
9140 |
| Giải Tư |
01960562378958558300468138475103903 |
| Giải Ba |
2950162083 |
| Giải Nhì |
95701 |
| Giải Nhất |
89490 |
| Giải Đặc Biệt |
679901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,6,0,9 |
0 |
0,3,1,1,1 |
| 4,5,0,0,0 |
1 |
3 |
|
2 |
|
| 9,6,1,0,8 |
3 |
0,7 |
|
4 |
9,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1 |
|
6 |
3,0 |
| 3 |
7 |
|
|
8 |
5,3 |
| 4 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/06/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
97 |
| Giải Bảy |
615 |
| Giải Sáu |
600537718104 |
| Giải Năm |
7066 |
| Giải Tư |
90344265988721350591170205092243025 |
| Giải Ba |
6776876144 |
| Giải Nhì |
24257 |
| Giải Nhất |
81206 |
| Giải Đặc Biệt |
670765 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,4,6 |
| 7,9 |
1 |
5,3 |
| 2 |
2 |
0,2,5 |
| 1 |
3 |
|
| 0,4,4 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,2,6 |
5 |
7 |
| 6,0 |
6 |
6,8,5 |
| 9,5 |
7 |
1 |
| 9,6 |
8 |
|
|
9 |
7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/06/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
65 |
| Giải Bảy |
913 |
| Giải Sáu |
729191104347 |
| Giải Năm |
8687 |
| Giải Tư |
53723426246778922819412971169314027 |
| Giải Ba |
5741075164 |
| Giải Nhì |
01575 |
| Giải Nhất |
70700 |
| Giải Đặc Biệt |
756893 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,0 |
0 |
0 |
| 9 |
1 |
3,0,9,0 |
|
2 |
3,4,7 |
| 1,2,9,9 |
3 |
|
| 2,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
|
|
6 |
5,4 |
| 4,8,9,2 |
7 |
5 |
|
8 |
7,9 |
| 8,1 |
9 |
1,7,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/06/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
80 |
| Giải Bảy |
601 |
| Giải Sáu |
517448317900 |
| Giải Năm |
3049 |
| Giải Tư |
45378490245616977816373848175484948 |
| Giải Ba |
1614674631 |
| Giải Nhì |
79776 |
| Giải Nhất |
46362 |
| Giải Đặc Biệt |
831147 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
1,0 |
| 0,3,3 |
1 |
6 |
| 6 |
2 |
4 |
|
3 |
1,1 |
| 7,2,8,5 |
4 |
9,8,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
| 1,4,7 |
6 |
9,2 |
| 4 |
7 |
4,8,6 |
| 7,4 |
8 |
0,4 |
| 4,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|