
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/03/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
30 |
| Giải Bảy |
851 |
| Giải Sáu |
339806282083 |
| Giải Năm |
1953 |
| Giải Tư |
53272332936793485214156548750392426 |
| Giải Ba |
2842471217 |
| Giải Nhì |
70124 |
| Giải Nhất |
42671 |
| Giải Đặc Biệt |
899284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3 |
| 5,7 |
1 |
4,7 |
| 7 |
2 |
8,6,4,4 |
| 8,5,9,0 |
3 |
0,4 |
| 3,1,5,2,2,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3,4 |
| 2 |
6 |
|
| 1 |
7 |
2,1 |
| 9,2 |
8 |
3,4 |
|
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/03/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
00 |
| Giải Bảy |
892 |
| Giải Sáu |
740680273598 |
| Giải Năm |
0519 |
| Giải Tư |
08738109355369219185830668862927911 |
| Giải Ba |
3238042055 |
| Giải Nhì |
33683 |
| Giải Nhất |
64553 |
| Giải Đặc Biệt |
736956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
0,6 |
| 1 |
1 |
9,1 |
| 9,9 |
2 |
7,9 |
| 8,5 |
3 |
8,5 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,5 |
5 |
5,3,6 |
| 0,6,5 |
6 |
6 |
| 2 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
5,0,3 |
| 1,2 |
9 |
2,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/03/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
06 |
| Giải Bảy |
139 |
| Giải Sáu |
489676091155 |
| Giải Năm |
6960 |
| Giải Tư |
15888379593359674237556601314483344 |
| Giải Ba |
5016159565 |
| Giải Nhì |
50009 |
| Giải Nhất |
97969 |
| Giải Đặc Biệt |
851389 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
0 |
6,9,9 |
| 6 |
1 |
|
|
2 |
|
|
3 |
9,7 |
| 4,4 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
5,9 |
| 0,9,9 |
6 |
0,0,1,5,9 |
| 3 |
7 |
|
| 8 |
8 |
8,9 |
| 3,0,5,0,6,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/02/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
12 |
| Giải Bảy |
449 |
| Giải Sáu |
086291279664 |
| Giải Năm |
1789 |
| Giải Tư |
53894433974816489261962736378960489 |
| Giải Ba |
7917780434 |
| Giải Nhì |
07513 |
| Giải Nhất |
67090 |
| Giải Đặc Biệt |
415322 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
|
| 6 |
1 |
2,3 |
| 1,6,2 |
2 |
7,2 |
| 7,1 |
3 |
4 |
| 6,9,6,3 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
2,4,4,1 |
| 2,9,7 |
7 |
3,7 |
|
8 |
9,9,9 |
| 4,8,8,8 |
9 |
4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/02/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
79 |
| Giải Bảy |
782 |
| Giải Sáu |
057306006416 |
| Giải Năm |
2103 |
| Giải Tư |
92273599583851207162313455002861058 |
| Giải Ba |
1062765529 |
| Giải Nhì |
53755 |
| Giải Nhất |
94149 |
| Giải Đặc Biệt |
672720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,3 |
|
1 |
6,2 |
| 8,1,6 |
2 |
8,7,9,0 |
| 7,0,7 |
3 |
|
|
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
8,8,5 |
| 1 |
6 |
2 |
| 2 |
7 |
9,3,3 |
| 5,2,5 |
8 |
2 |
| 7,2,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/02/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
81 |
| Giải Bảy |
367 |
| Giải Sáu |
523429274245 |
| Giải Năm |
6322 |
| Giải Tư |
93888661720074830528564180704097579 |
| Giải Ba |
6630912478 |
| Giải Nhì |
48581 |
| Giải Nhất |
78865 |
| Giải Đặc Biệt |
496750 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
9 |
| 8,8 |
1 |
8 |
| 2,7 |
2 |
7,2,8 |
|
3 |
4 |
| 3 |
4 |
5,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
5 |
0 |
|
6 |
7,5 |
| 6,2 |
7 |
2,9,8 |
| 8,4,2,1,7 |
8 |
1,8,1 |
| 7,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/02/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
41 |
| Giải Bảy |
712 |
| Giải Sáu |
836224444714 |
| Giải Năm |
8988 |
| Giải Tư |
77180697334441722375658888313301569 |
| Giải Ba |
7719266909 |
| Giải Nhì |
57227 |
| Giải Nhất |
89282 |
| Giải Đặc Biệt |
691996 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9 |
| 4 |
1 |
2,4,7 |
| 1,6,9,8 |
2 |
7 |
| 3,3 |
3 |
3,3 |
| 4,1 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 9 |
6 |
2,9 |
| 1,2 |
7 |
5 |
| 8,8 |
8 |
8,0,8,2 |
| 6,0 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|