Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/02/2025
| Chủ nhật |
Loại vé:
|
| Giải Tám |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/02/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
14 |
| Giải Bảy |
413 |
| Giải Sáu |
523590423346 |
| Giải Năm |
4371 |
| Giải Tư |
33515719284726343265077116263185622 |
| Giải Ba |
6471544884 |
| Giải Nhì |
22994 |
| Giải Nhất |
06149 |
| Giải Đặc Biệt |
719970 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
|
| 7,1,3 |
1 |
4,3,5,1,5 |
| 4,2 |
2 |
8,2 |
| 1,6 |
3 |
5,1 |
| 1,8,9 |
4 |
2,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,6,1 |
5 |
|
| 4 |
6 |
3,5 |
|
7 |
1,0 |
| 2 |
8 |
4 |
| 4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
91 |
| Giải Bảy |
879 |
| Giải Sáu |
303388471923 |
| Giải Năm |
0577 |
| Giải Tư |
39158478301273834912903089565303643 |
| Giải Ba |
1287076114 |
| Giải Nhì |
22677 |
| Giải Nhất |
29928 |
| Giải Đặc Biệt |
915305 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
8,5 |
| 9 |
1 |
2,4 |
| 1 |
2 |
3,8 |
| 3,2,5,4 |
3 |
3,0,8 |
| 1 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8,3 |
|
6 |
|
| 4,7,7 |
7 |
9,7,0,7 |
| 5,3,0,2 |
8 |
|
| 7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
74 |
| Giải Bảy |
372 |
| Giải Sáu |
512049957978 |
| Giải Năm |
3956 |
| Giải Tư |
14622607296627851597174533713815109 |
| Giải Ba |
4396859891 |
| Giải Nhì |
35583 |
| Giải Nhất |
14093 |
| Giải Đặc Biệt |
391966 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
9 |
| 9 |
1 |
|
| 7,2 |
2 |
0,2,9 |
| 5,8,9 |
3 |
8 |
| 7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,3 |
| 5,6 |
6 |
8,6 |
| 9 |
7 |
4,2,8,8 |
| 7,7,3,6 |
8 |
3 |
| 2,0 |
9 |
5,7,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
49 |
| Giải Bảy |
294 |
| Giải Sáu |
648424875126 |
| Giải Năm |
4958 |
| Giải Tư |
77888375192073313453146096353189117 |
| Giải Ba |
3461172693 |
| Giải Nhì |
46089 |
| Giải Nhất |
28672 |
| Giải Đặc Biệt |
584284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
| 3,1 |
1 |
9,7,1 |
| 7 |
2 |
6 |
| 3,5,9 |
3 |
3,1 |
| 9,8,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3 |
| 2 |
6 |
|
| 8,1 |
7 |
2 |
| 5,8 |
8 |
4,7,8,9,4 |
| 4,1,0,8 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/01/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
69 |
| Giải Bảy |
123 |
| Giải Sáu |
076063204642 |
| Giải Năm |
7988 |
| Giải Tư |
69628821888446029461509140094255931 |
| Giải Ba |
4058021616 |
| Giải Nhì |
90077 |
| Giải Nhất |
05047 |
| Giải Đặc Biệt |
225784 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,6,8 |
0 |
|
| 6,3 |
1 |
4,6 |
| 4,4 |
2 |
3,0,8 |
| 2 |
3 |
1 |
| 1,8 |
4 |
2,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 1 |
6 |
9,0,0,1 |
| 7,4 |
7 |
7 |
| 8,2,8 |
8 |
8,8,0,4 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/12/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
81 |
| Giải Bảy |
756 |
| Giải Sáu |
633285715221 |
| Giải Năm |
6745 |
| Giải Tư |
24988638945394680396167936554414719 |
| Giải Ba |
0113586515 |
| Giải Nhì |
39965 |
| Giải Nhất |
68713 |
| Giải Đặc Biệt |
946740 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 8,7,2 |
1 |
9,5,3 |
| 3 |
2 |
1 |
| 9,1 |
3 |
2,5 |
| 9,4 |
4 |
5,6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,1,6 |
5 |
6 |
| 5,4,9 |
6 |
5 |
|
7 |
1 |
| 8 |
8 |
1,8 |
| 1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|