Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
54318023 |
| Giải Sáu |
259290842 |
| Giải Năm |
722946623724011409601297 |
| Giải Tư |
0436789874030710 |
| Giải Ba |
450712421339158426925002685685 |
| Giải Nhì |
9913471107 |
| Giải Nhất |
09816 |
| Giải Đặc Biệt |
24474 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,1 |
0 |
3,7 |
| 3,7 |
1 |
4,0,3,6 |
| 4,6,9 |
2 |
3,9,4,6 |
| 2,0,1 |
3 |
1,6,4 |
| 5,2,1,3,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
4,9,8 |
| 3,2,1 |
6 |
2,0 |
| 9,0 |
7 |
1,4 |
| 9,5 |
8 |
0,5 |
| 5,2 |
9 |
0,7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
46456176 |
| Giải Sáu |
288815296 |
| Giải Năm |
394689586890941486442013 |
| Giải Tư |
3862756897851780 |
| Giải Ba |
802441515108733819861821486248 |
| Giải Nhì |
6893308469 |
| Giải Nhất |
66680 |
| Giải Đặc Biệt |
54724 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8 |
0 |
|
| 6,5 |
1 |
5,4,3,4 |
| 6 |
2 |
4 |
| 1,3,3 |
3 |
3,3 |
| 1,4,4,1,2 |
4 |
6,5,6,4,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,8 |
5 |
8,1 |
| 4,7,9,4,8 |
6 |
1,2,8,9 |
|
7 |
6 |
| 8,5,6,4 |
8 |
8,5,0,6,0 |
| 6 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
41763734 |
| Giải Sáu |
746623946 |
| Giải Năm |
337506036390471453688502 |
| Giải Tư |
1080158257714009 |
| Giải Ba |
153272304500522021370644077143 |
| Giải Nhì |
0203911737 |
| Giải Nhất |
85837 |
| Giải Đặc Biệt |
70580 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,4,8 |
0 |
3,2,9 |
| 4,7 |
1 |
4 |
| 0,8,2 |
2 |
3,7,2 |
| 2,0,4 |
3 |
7,4,7,9,7,7 |
| 3,1 |
4 |
1,6,6,5,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
|
| 7,4,4 |
6 |
8 |
| 3,2,3,3,3 |
7 |
6,5,1 |
| 6 |
8 |
0,2,0 |
| 0,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 04/08/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
85100309 |
| Giải Sáu |
400621422 |
| Giải Năm |
663210614412427789066782 |
| Giải Tư |
3208803720378929 |
| Giải Ba |
630074703620124846789631411129 |
| Giải Nhì |
6701368075 |
| Giải Nhất |
29049 |
| Giải Đặc Biệt |
09486 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
3,9,0,6,8,7 |
| 2,6 |
1 |
0,2,4,3 |
| 2,3,1,8 |
2 |
1,2,9,4,9 |
| 0,1 |
3 |
2,7,7,6 |
| 2,1 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
|
| 0,3,8 |
6 |
1 |
| 7,3,3,0 |
7 |
7,8,5 |
| 0,7 |
8 |
5,2,6 |
| 0,2,2,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
77134573 |
| Giải Sáu |
318448623 |
| Giải Năm |
156531889911711339021846 |
| Giải Tư |
6838134833698813 |
| Giải Ba |
614892394105751954670432272818 |
| Giải Nhì |
8801626535 |
| Giải Nhất |
17647 |
| Giải Đặc Biệt |
34789 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
| 1,4,5 |
1 |
3,8,1,3,3,8,6 |
| 0,2 |
2 |
3,2 |
| 1,7,2,1,1 |
3 |
8,5 |
|
4 |
5,8,6,8,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3 |
5 |
1 |
| 4,1 |
6 |
5,9,7 |
| 7,6,4 |
7 |
7,3 |
| 1,4,8,3,4,1 |
8 |
8,9,9 |
| 6,8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
07892196 |
| Giải Sáu |
592230142 |
| Giải Năm |
688122321351607365803976 |
| Giải Tư |
8027529266059745 |
| Giải Ba |
066967945442036151222365478466 |
| Giải Nhì |
3320600021 |
| Giải Nhất |
86296 |
| Giải Đặc Biệt |
10190 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9 |
0 |
7,5,6 |
| 2,8,5,2 |
1 |
|
| 9,4,3,9,2 |
2 |
1,7,2,1 |
| 7 |
3 |
0,2,6 |
| 5,5 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
1,4,4 |
| 9,7,9,3,6,0,9 |
6 |
6 |
| 0,2 |
7 |
3,6 |
|
8 |
9,1,0 |
| 8 |
9 |
6,2,2,6,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/07/2024
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
20993318 |
| Giải Sáu |
754323701 |
| Giải Năm |
795964095695081040625469 |
| Giải Tư |
6754716390947920 |
| Giải Ba |
805492919830206652798197038879 |
| Giải Nhì |
7283105924 |
| Giải Nhất |
44574 |
| Giải Đặc Biệt |
81707 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,2,7 |
0 |
1,9,6,7 |
| 0,3 |
1 |
8,0 |
| 6 |
2 |
0,3,0,4 |
| 3,2,6 |
3 |
3,1 |
| 5,5,9,2,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
4,9,4 |
| 0 |
6 |
2,9,3 |
| 0 |
7 |
9,0,9,4 |
| 1,9 |
8 |
|
| 9,5,0,6,4,7,7 |
9 |
9,5,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|