Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/04/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
54158700 |
| Giải Sáu |
120953787 |
| Giải Năm |
430800549700219200934250 |
| Giải Tư |
5157634862942944 |
| Giải Ba |
382263064382953966272426707143 |
| Giải Nhì |
6046092338 |
| Giải Nhất |
35550 |
| Giải Đặc Biệt |
24692 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0,5,6,5 |
0 |
0,8,0 |
|
1 |
5 |
| 9,9 |
2 |
0,6,7 |
| 5,9,4,5,4 |
3 |
8 |
| 5,5,9,4 |
4 |
8,4,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,3,4,0,7,3,0 |
| 2 |
6 |
7,0 |
| 8,8,5,2,6 |
7 |
|
| 0,4,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
2,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/04/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
70040792 |
| Giải Sáu |
947881657 |
| Giải Năm |
305288119167399661870523 |
| Giải Tư |
9010273403434768 |
| Giải Ba |
622139208278387489309755287768 |
| Giải Nhì |
8892866303 |
| Giải Nhất |
29079 |
| Giải Đặc Biệt |
67860 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,3,6 |
0 |
4,7,3 |
| 8,1 |
1 |
1,0,3 |
| 9,5,8,5 |
2 |
3,8 |
| 2,4,1,0 |
3 |
4,0 |
| 0,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2,2 |
| 9 |
6 |
7,8,8,0 |
| 0,4,5,6,8,8 |
7 |
0,9 |
| 6,6,2 |
8 |
1,7,2,7 |
| 7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/04/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
52977227 |
| Giải Sáu |
395603140 |
| Giải Năm |
930284810785370945903381 |
| Giải Tư |
3751096521490312 |
| Giải Ba |
019463926095906458107796636593 |
| Giải Nhì |
6498540310 |
| Giải Nhất |
55356 |
| Giải Đặc Biệt |
99779 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,6,1,1 |
0 |
3,2,9,6 |
| 8,8,5 |
1 |
2,0,0 |
| 5,7,0,1 |
2 |
7 |
| 0,9 |
3 |
|
|
4 |
0,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,6,8 |
5 |
2,1,6 |
| 4,0,6,5 |
6 |
5,0,6 |
| 9,2 |
7 |
2,9 |
|
8 |
1,5,1,5 |
| 0,4,7 |
9 |
7,5,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/03/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
25588566 |
| Giải Sáu |
381872548 |
| Giải Năm |
432525827009564342151479 |
| Giải Tư |
7122056688912659 |
| Giải Ba |
752833064380758447809000059349 |
| Giải Nhì |
1590806416 |
| Giải Nhất |
32409 |
| Giải Đặc Biệt |
80716 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
9,0,8,9 |
| 8,9 |
1 |
5,6,6 |
| 7,8,2 |
2 |
5,5,2 |
| 4,8,4 |
3 |
|
|
4 |
8,3,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,2,1 |
5 |
8,9,8 |
| 6,6,1,1 |
6 |
6,6 |
|
7 |
2,9 |
| 5,4,5,0 |
8 |
5,1,2,3,0 |
| 0,7,5,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/03/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
31085401 |
| Giải Sáu |
268170390 |
| Giải Năm |
127402329548181131534237 |
| Giải Tư |
2799848242244547 |
| Giải Ba |
139921047201161589785309993353 |
| Giải Nhì |
5632253829 |
| Giải Nhất |
05469 |
| Giải Đặc Biệt |
98613 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
8,1 |
| 3,0,1,6 |
1 |
1,3 |
| 3,8,9,7,2 |
2 |
4,2,9 |
| 5,5,1 |
3 |
1,2,7 |
| 5,7,2 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,3 |
|
6 |
8,1,9 |
| 3,4 |
7 |
0,4,2,8 |
| 0,6,4,7 |
8 |
2 |
| 9,9,2,6 |
9 |
0,9,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/03/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
17826219 |
| Giải Sáu |
414867595 |
| Giải Năm |
158350417064883380715037 |
| Giải Tư |
2130637654255528 |
| Giải Ba |
672557273813179978690486685504 |
| Giải Nhì |
0766820824 |
| Giải Nhất |
27446 |
| Giải Đặc Biệt |
53850 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
0 |
4 |
| 4,7 |
1 |
7,9,4 |
| 8,6 |
2 |
5,8,4 |
| 8,3 |
3 |
3,7,0,8 |
| 1,6,0,2 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5 |
5 |
5,0 |
| 7,6,4 |
6 |
2,7,4,9,6,8 |
| 1,6,3 |
7 |
1,6,9 |
| 2,3,6 |
8 |
2,3 |
| 1,7,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/03/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
23837754 |
| Giải Sáu |
240832878 |
| Giải Năm |
087723399162188481864841 |
| Giải Tư |
3288534257030431 |
| Giải Ba |
638349019579896984782465358070 |
| Giải Nhì |
1997514431 |
| Giải Nhất |
05279 |
| Giải Đặc Biệt |
59818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
3 |
| 4,3,3 |
1 |
8 |
| 3,6,4 |
2 |
3 |
| 2,8,0,5 |
3 |
2,9,1,4,1 |
| 5,8,3 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
4,3 |
| 8,9 |
6 |
2 |
| 7,7 |
7 |
7,8,7,8,0,5,9 |
| 7,8,7,1 |
8 |
3,4,6,8 |
| 3,7 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|