
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 31/12/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
61986015 |
| Giải Sáu |
993346071 |
| Giải Năm |
535105583252073070256593 |
| Giải Tư |
4414721074456147 |
| Giải Ba |
079320898836264579034428379535 |
| Giải Nhì |
5014320206 |
| Giải Nhất |
96315 |
| Giải Đặc Biệt |
35327 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,1 |
0 |
3,6 |
| 6,7,5 |
1 |
5,4,0,5 |
| 5,3 |
2 |
5,7 |
| 9,9,0,8,4 |
3 |
0,2,5 |
| 1,6 |
4 |
6,5,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,4,3,1 |
5 |
1,8,2 |
| 4,0 |
6 |
1,0,4 |
| 4,2 |
7 |
1 |
| 9,5,8 |
8 |
8,3 |
|
9 |
8,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/12/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
95388855 |
| Giải Sáu |
166854195 |
| Giải Năm |
971053742491897475950639 |
| Giải Tư |
2211721504908530 |
| Giải Ba |
150669353648053852404419218171 |
| Giải Nhì |
4385651124 |
| Giải Nhất |
34198 |
| Giải Đặc Biệt |
55444 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,3,4 |
0 |
|
| 9,1,7 |
1 |
0,1,5 |
| 9 |
2 |
4 |
| 5 |
3 |
8,9,0,6 |
| 5,7,7,2,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,9,1 |
5 |
5,4,3,6 |
| 6,6,3,5 |
6 |
6,6 |
|
7 |
4,4,1 |
| 3,8,9 |
8 |
8 |
| 3 |
9 |
5,5,1,5,0,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/12/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
73955623 |
| Giải Sáu |
314219187 |
| Giải Năm |
450665456820294202377966 |
| Giải Tư |
0610041513744436 |
| Giải Ba |
232134649770923076854463691896 |
| Giải Nhì |
1829640060 |
| Giải Nhất |
04362 |
| Giải Đặc Biệt |
37373 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,6 |
0 |
6 |
|
1 |
4,9,0,5,3 |
| 4,6 |
2 |
3,0,3 |
| 7,2,1,2,7 |
3 |
7,6,6 |
| 1,7 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,1,8 |
5 |
6 |
| 5,0,6,3,3,9,9 |
6 |
6,0,2 |
| 8,3,9 |
7 |
3,4,3 |
|
8 |
7,5 |
| 1 |
9 |
5,7,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 10/12/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
90038620 |
| Giải Sáu |
317559030 |
| Giải Năm |
929262931420396236470139 |
| Giải Tư |
8422256730164035 |
| Giải Ba |
145083364517598777450506412302 |
| Giải Nhì |
9585204598 |
| Giải Nhất |
02514 |
| Giải Đặc Biệt |
63160 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,3,2,6 |
0 |
3,8,2 |
|
1 |
7,6,4 |
| 9,6,2,0,5 |
2 |
0,0,2 |
| 0,9 |
3 |
0,9,5 |
| 6,1 |
4 |
7,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,4 |
5 |
9,2 |
| 8,1 |
6 |
2,7,4,0 |
| 1,4,6 |
7 |
|
| 0,9,9 |
8 |
6 |
| 5,3 |
9 |
0,2,3,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 03/12/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
26862099 |
| Giải Sáu |
921200785 |
| Giải Năm |
680167980197048480938734 |
| Giải Tư |
8351975725704230 |
| Giải Ba |
946753550967328568403527085399 |
| Giải Nhì |
1801549463 |
| Giải Nhất |
31498 |
| Giải Đặc Biệt |
67746 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,7,3,4,7 |
0 |
0,1,9 |
| 2,0,5 |
1 |
5 |
|
2 |
6,0,1,8 |
| 9,6 |
3 |
4,0 |
| 8,3 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,1 |
5 |
1,7 |
| 2,8,4 |
6 |
3 |
| 9,5 |
7 |
0,5,0 |
| 9,2,9 |
8 |
6,5,4 |
| 9,0,9 |
9 |
9,8,7,3,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/11/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
04463567 |
| Giải Sáu |
054788681 |
| Giải Năm |
490421794028611179484184 |
| Giải Tư |
2142158627786332 |
| Giải Ba |
162727318633338869375146207907 |
| Giải Nhì |
5170489733 |
| Giải Nhất |
63847 |
| Giải Đặc Biệt |
89664 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,4,7,4 |
| 8,1 |
1 |
1 |
| 4,3,7,6 |
2 |
8 |
| 3 |
3 |
5,2,8,7,3 |
| 0,5,0,8,0,6 |
4 |
6,8,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
4 |
| 4,8,8 |
6 |
7,2,4 |
| 6,3,0,4 |
7 |
9,8,2 |
| 8,2,4,7,3 |
8 |
8,1,4,6,6 |
| 7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/11/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
07633776 |
| Giải Sáu |
629694573 |
| Giải Năm |
517085997074239365122466 |
| Giải Tư |
5598889429417566 |
| Giải Ba |
328876900950020447078333835563 |
| Giải Nhì |
3032475329 |
| Giải Nhất |
61681 |
| Giải Đặc Biệt |
25213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
7,9,7 |
| 4,8 |
1 |
2,3 |
| 1 |
2 |
9,0,4,9 |
| 6,7,9,6,1 |
3 |
7,8 |
| 9,7,9,2 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 7,6,6 |
6 |
3,6,6,3 |
| 0,3,8,0 |
7 |
6,3,0,4 |
| 9,3 |
8 |
7,1 |
| 2,9,0,2 |
9 |
4,9,3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|