
Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/10/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
78015992 |
| Giải Sáu |
390759731 |
| Giải Năm |
296632760529655382439818 |
| Giải Tư |
4299528921238039 |
| Giải Ba |
980058281075522037129063824878 |
| Giải Nhì |
7458547240 |
| Giải Nhất |
90196 |
| Giải Đặc Biệt |
24739 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,4 |
0 |
1,5 |
| 0,3 |
1 |
8,0,2 |
| 9,2,1 |
2 |
9,3,2 |
| 5,4,2 |
3 |
1,9,8,9 |
|
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
9,9,3 |
| 6,7,9 |
6 |
6 |
|
7 |
8,6,8 |
| 7,1,3,7 |
8 |
9,5 |
| 5,5,2,9,8,3,3 |
9 |
2,0,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/10/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
05003304 |
| Giải Sáu |
000698403 |
| Giải Năm |
444287940770416495802289 |
| Giải Tư |
6231828492699672 |
| Giải Ba |
738166776443647872380509779517 |
| Giải Nhì |
8513984162 |
| Giải Nhất |
83761 |
| Giải Đặc Biệt |
65179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,7,8 |
0 |
5,0,4,0,3 |
| 3,6 |
1 |
6,7 |
| 4,7,6 |
2 |
|
| 3,0 |
3 |
3,1,8,9 |
| 0,9,6,8,6 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 1 |
6 |
4,9,4,2,1 |
| 4,9,1 |
7 |
0,2,9 |
| 9,3 |
8 |
0,9,4 |
| 8,6,3,7 |
9 |
8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/10/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
45027419 |
| Giải Sáu |
368396581 |
| Giải Năm |
099972209314172484764171 |
| Giải Tư |
9457376379710541 |
| Giải Ba |
215917819520039821943603117341 |
| Giải Nhì |
7398117535 |
| Giải Nhất |
17674 |
| Giải Đặc Biệt |
87980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
2 |
| 8,7,7,4,9,3,4,8 |
1 |
9,4 |
| 0 |
2 |
0,4 |
| 6 |
3 |
9,1,5 |
| 7,1,2,9,7 |
4 |
5,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,3 |
5 |
7 |
| 9,7 |
6 |
8,3 |
| 5 |
7 |
4,6,1,1,4 |
| 6 |
8 |
1,1,0 |
| 1,9,3 |
9 |
6,9,1,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/10/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
43132956 |
| Giải Sáu |
517864909 |
| Giải Năm |
261297364758242605373993 |
| Giải Tư |
9263235144608049 |
| Giải Ba |
147662583716472769604778577279 |
| Giải Nhì |
1185282820 |
| Giải Nhất |
60866 |
| Giải Đặc Biệt |
94079 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
3,7,2 |
| 1,7,5 |
2 |
9,6,0 |
| 4,1,9,6 |
3 |
6,7,7 |
| 6 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,8,1,2 |
| 5,3,2,6,6 |
6 |
4,3,0,6,0,6 |
| 1,3,3 |
7 |
2,9,9 |
| 5 |
8 |
5 |
| 2,0,4,7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/09/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
86326627 |
| Giải Sáu |
686931868 |
| Giải Năm |
930143434422800848972311 |
| Giải Tư |
1484940749494905 |
| Giải Ba |
736064051815012681335669529434 |
| Giải Nhì |
6869092015 |
| Giải Nhất |
57287 |
| Giải Đặc Biệt |
84645 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,8,7,5,6 |
| 3,0,1 |
1 |
1,8,2,5 |
| 3,2,1 |
2 |
7,2 |
| 4,3 |
3 |
2,1,3,4 |
| 8,3 |
4 |
3,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,1,4 |
5 |
|
| 8,6,8,0 |
6 |
6,8 |
| 2,9,0,8 |
7 |
|
| 6,0,1 |
8 |
6,6,4,7 |
| 4 |
9 |
7,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/09/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
13572780 |
| Giải Sáu |
329087797 |
| Giải Năm |
454173650936017573956966 |
| Giải Tư |
7593705307785751 |
| Giải Ba |
848948198177679263637040687270 |
| Giải Nhì |
0666527166 |
| Giải Nhất |
38764 |
| Giải Đặc Biệt |
50435 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
0 |
6 |
| 4,5,8 |
1 |
3 |
|
2 |
7,9 |
| 1,9,5,6 |
3 |
6,5 |
| 9,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9,6,3 |
5 |
7,3,1 |
| 3,6,0,6 |
6 |
5,6,3,5,6,4 |
| 5,2,8,9 |
7 |
5,8,9,0 |
| 7 |
8 |
0,7,1 |
| 2,7 |
9 |
7,5,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 10/09/2024
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
69011114 |
| Giải Sáu |
577649569 |
| Giải Năm |
196247280411315264763749 |
| Giải Tư |
2968375400213437 |
| Giải Ba |
947950011995266353326820375377 |
| Giải Nhì |
0305700561 |
| Giải Nhất |
96708 |
| Giải Đặc Biệt |
08694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,3,8 |
| 0,1,1,2,6 |
1 |
1,4,1,9 |
| 6,5,3 |
2 |
8,1 |
| 0 |
3 |
7,2 |
| 1,5,9 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2,4,7 |
| 7,6 |
6 |
9,9,2,8,6,1 |
| 7,3,7,5 |
7 |
7,6,7 |
| 2,6,0 |
8 |
|
| 6,4,6,4,1 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|