Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 17/02/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
00 |
| Giải Bảy |
993 |
| Giải Sáu |
478085764138 |
| Giải Năm |
3675 |
| Giải Tư |
52673031323132771799746650996378774 |
| Giải Ba |
6271994904 |
| Giải Nhì |
53490 |
| Giải Nhất |
74032 |
| Giải Đặc Biệt |
501959 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,9 |
0 |
0,4 |
|
1 |
9 |
| 3,3 |
2 |
7 |
| 9,7,6 |
3 |
8,2,2 |
| 7,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9 |
| 7 |
6 |
5,3 |
| 2 |
7 |
6,5,3,4 |
| 3 |
8 |
0 |
| 9,1,5 |
9 |
3,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 10/02/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
84 |
| Giải Bảy |
315 |
| Giải Sáu |
461550898020 |
| Giải Năm |
0653 |
| Giải Tư |
73836570638388127457999843864827838 |
| Giải Ba |
9491494463 |
| Giải Nhì |
04349 |
| Giải Nhất |
64199 |
| Giải Đặc Biệt |
333703 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
3 |
| 8 |
1 |
5,5,4 |
|
2 |
0 |
| 5,6,6,0 |
3 |
6,8 |
| 8,8,1 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
3,7 |
| 3 |
6 |
3,3 |
| 5 |
7 |
|
| 4,3 |
8 |
4,9,1,4 |
| 8,4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 03/02/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
48 |
| Giải Bảy |
104 |
| Giải Sáu |
546112211986 |
| Giải Năm |
7651 |
| Giải Tư |
99139533660108886973519265392218061 |
| Giải Ba |
3326414517 |
| Giải Nhì |
48830 |
| Giải Nhất |
21461 |
| Giải Đặc Biệt |
301902 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4,2 |
| 6,2,5,6,6 |
1 |
7 |
| 2,0 |
2 |
1,6,2 |
| 7 |
3 |
9,0 |
| 0,6 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
| 8,6,2 |
6 |
1,6,1,4,1 |
| 1 |
7 |
3 |
| 4,8 |
8 |
6,8 |
| 3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 27/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
65 |
| Giải Bảy |
471 |
| Giải Sáu |
900212368694 |
| Giải Năm |
7884 |
| Giải Tư |
80433063593606741181010504770630464 |
| Giải Ba |
9709053748 |
| Giải Nhì |
94061 |
| Giải Nhất |
58630 |
| Giải Đặc Biệt |
379586 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,3 |
0 |
2,6 |
| 7,8,6 |
1 |
|
| 0 |
2 |
|
| 3 |
3 |
6,3,0 |
| 9,8,6 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
9,0 |
| 3,0,8 |
6 |
5,7,4,1 |
| 6 |
7 |
1 |
| 4 |
8 |
4,1,6 |
| 5 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 20/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
51 |
| Giải Bảy |
830 |
| Giải Sáu |
674936609469 |
| Giải Năm |
7612 |
| Giải Tư |
66810305802638329251914463881392919 |
| Giải Ba |
9711101262 |
| Giải Nhì |
86906 |
| Giải Nhất |
67870 |
| Giải Đặc Biệt |
224172 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,1,8,7 |
0 |
6 |
| 5,5,1 |
1 |
2,0,3,9,1 |
| 1,6,7 |
2 |
|
| 8,1 |
3 |
0 |
|
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1 |
| 4,0 |
6 |
0,9,2 |
|
7 |
0,2 |
|
8 |
0,3 |
| 4,6,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 13/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
50 |
| Giải Bảy |
829 |
| Giải Sáu |
943882280654 |
| Giải Năm |
8936 |
| Giải Tư |
37701391302365765680303398199470283 |
| Giải Ba |
5108829439 |
| Giải Nhì |
40151 |
| Giải Nhất |
26263 |
| Giải Đặc Biệt |
923534 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,8 |
0 |
1 |
| 0,5 |
1 |
|
|
2 |
9,8 |
| 8,6 |
3 |
8,6,0,9,9,4 |
| 5,9,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4,7,1 |
| 3 |
6 |
3 |
| 5 |
7 |
|
| 3,2,8 |
8 |
0,3,8 |
| 2,3,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 06/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Tám |
18 |
| Giải Bảy |
590 |
| Giải Sáu |
269999285550 |
| Giải Năm |
0391 |
| Giải Tư |
32175620687808189256188286928027165 |
| Giải Ba |
0388617249 |
| Giải Nhì |
86718 |
| Giải Nhất |
86257 |
| Giải Đặc Biệt |
381512 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,8 |
0 |
|
| 9,8 |
1 |
8,8,2 |
| 1 |
2 |
8,8 |
|
3 |
|
|
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
0,6,7 |
| 5,8 |
6 |
8,5 |
| 5 |
7 |
5 |
| 1,2,6,2,1 |
8 |
1,0,6 |
| 9,4 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|