 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 27/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 03819 | | Giải Nhất | 23128 | | Giải Nhì | 7662573200 | | Giải Ba | 460318827546274984621322444905 | | Giải Tư | 8387435523658483 | | Giải Năm | 369233726245276355724362 | | Giải Sáu | 556872430 | | Giải Bảy | 22791162 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
5,0 |
| 1,3 |
1 |
1,9 |
| 2,6,7,9,7,7,6,6 |
2 |
2,4,5,8 |
| 6,8 |
3 |
0,1 |
| 7,2 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6,7,0,2 |
5 |
6,5 |
| 5 |
6 |
2,3,2,5,2 |
| 8 |
7 |
9,2,2,2,5,4 |
| 2 |
8 |
7,3 |
| 7,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 26/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 69297 | | Giải Nhất | 47220 | | Giải Nhì | 6626468528 | | Giải Ba | 070265590721651546425726409765 | | Giải Tư | 3390523535103337 | | Giải Năm | 826219079913298001581226 | | Giải Sáu | 887620676 | | Giải Bảy | 20450284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,8,9,1,2 |
0 |
2,7,7 |
| 5 |
1 |
3,0 |
| 0,6,4 |
2 |
0,0,6,6,8,0 |
| 1 |
3 |
5,7 |
| 8,6,6 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
5 |
8,1 |
| 7,2,2 |
6 |
2,4,5,4 |
| 8,0,3,0,9 |
7 |
6 |
| 5,2 |
8 |
4,7,0 |
|
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 25/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 34212 | | Giải Nhất | 82932 | | Giải Nhì | 5578521243 | | Giải Ba | 958354948038030652364627162205 | | Giải Tư | 2451321956882123 | | Giải Năm | 017548484134099224317953 | | Giải Sáu | 672016216 | | Giải Bảy | 02102019 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,8,3 |
0 |
2,5 |
| 3,5,7 |
1 |
0,9,6,6,9,2 |
| 0,7,9,3,1 |
2 |
0,3 |
| 5,2,4 |
3 |
4,1,5,0,6,2 |
| 3 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,0,8 |
5 |
3,1 |
| 1,1,3 |
6 |
|
|
7 |
2,5,1 |
| 4,8 |
8 |
8,0,5 |
| 1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 24/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 30615 | | Giải Nhất | 92137 | | Giải Nhì | 1884785988 | | Giải Ba | 306429949672639471552747847399 | | Giải Tư | 8727126394806164 | | Giải Năm | 693686983647400302734275 | | Giải Sáu | 858047358 | | Giải Bảy | 84585522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
3 |
|
1 |
5 |
| 2,4 |
2 |
2,7 |
| 0,7,6 |
3 |
6,9,7 |
| 8,6 |
4 |
7,7,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,5,1 |
5 |
8,5,8,8,5 |
| 3,9 |
6 |
3,4 |
| 4,4,2,4,3 |
7 |
3,5,8 |
| 5,5,5,9,7,8 |
8 |
4,0,8 |
| 3,9 |
9 |
8,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 23/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 07641 | | Giải Nhất | 87999 | | Giải Nhì | 6975568370 | | Giải Ba | 052242529836522918076267857318 | | Giải Tư | 4790356608919595 | | Giải Năm | 923061923285034615792794 | | Giải Sáu | 383053721 | | Giải Bảy | 00145057 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,3,9,7 |
0 |
0,7 |
| 2,9,4 |
1 |
4,8 |
| 9,2 |
2 |
1,4,2 |
| 8,5 |
3 |
0 |
| 1,9,2 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5 |
5 |
0,7,3,5 |
| 4,6 |
6 |
6 |
| 5,0 |
7 |
9,8,0 |
| 9,7,1 |
8 |
3,5 |
| 7,9 |
9 |
2,4,0,1,5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 22/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 24739 | | Giải Nhất | 90196 | | Giải Nhì | 7458547240 | | Giải Ba | 980058281075522037129063824878 | | Giải Tư | 4299528921238039 | | Giải Năm | 296632760529655382439818 | | Giải Sáu | 390759731 | | Giải Bảy | 78015992 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,4 |
0 |
1,5 |
| 0,3 |
1 |
8,0,2 |
| 9,2,1 |
2 |
9,3,2 |
| 5,4,2 |
3 |
1,9,8,9 |
|
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
9,9,3 |
| 6,7,9 |
6 |
6 |
|
7 |
8,6,8 |
| 7,1,3,7 |
8 |
9,5 |
| 5,5,2,9,8,3,3 |
9 |
2,0,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 21/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 06503 | | Giải Nhất | 22205 | | Giải Nhì | 6491585644 | | Giải Ba | 089013434355865977475938432629 | | Giải Tư | 2009695789383152 | | Giải Năm | 075040254545772653696746 | | Giải Sáu | 960200005 | | Giải Bảy | 55833627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,5 |
0 |
0,5,9,1,5,3 |
| 0 |
1 |
5 |
| 5 |
2 |
7,5,6,9 |
| 8,4,0 |
3 |
6,8 |
| 8,4 |
4 |
5,6,3,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2,4,6,1,0 |
5 |
5,0,7,2 |
| 3,2,4 |
6 |
0,9,5 |
| 2,5,4 |
7 |
|
| 3 |
8 |
3,4 |
| 6,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|