 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 23/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 07641 | | Giải Nhất | 87999 | | Giải Nhì | 6975568370 | | Giải Ba | 052242529836522918076267857318 | | Giải Tư | 4790356608919595 | | Giải Năm | 923061923285034615792794 | | Giải Sáu | 383053721 | | Giải Bảy | 00145057 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,3,9,7 |
0 |
0,7 |
| 2,9,4 |
1 |
4,8 |
| 9,2 |
2 |
1,4,2 |
| 8,5 |
3 |
0 |
| 1,9,2 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5 |
5 |
0,7,3,5 |
| 4,6 |
6 |
6 |
| 5,0 |
7 |
9,8,0 |
| 9,7,1 |
8 |
3,5 |
| 7,9 |
9 |
2,4,0,1,5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 22/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 24739 | | Giải Nhất | 90196 | | Giải Nhì | 7458547240 | | Giải Ba | 980058281075522037129063824878 | | Giải Tư | 4299528921238039 | | Giải Năm | 296632760529655382439818 | | Giải Sáu | 390759731 | | Giải Bảy | 78015992 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,4 |
0 |
1,5 |
| 0,3 |
1 |
8,0,2 |
| 9,2,1 |
2 |
9,3,2 |
| 5,4,2 |
3 |
1,9,8,9 |
|
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
9,9,3 |
| 6,7,9 |
6 |
6 |
|
7 |
8,6,8 |
| 7,1,3,7 |
8 |
9,5 |
| 5,5,2,9,8,3,3 |
9 |
2,0,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 21/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 06503 | | Giải Nhất | 22205 | | Giải Nhì | 6491585644 | | Giải Ba | 089013434355865977475938432629 | | Giải Tư | 2009695789383152 | | Giải Năm | 075040254545772653696746 | | Giải Sáu | 960200005 | | Giải Bảy | 55833627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,5 |
0 |
0,5,9,1,5,3 |
| 0 |
1 |
5 |
| 5 |
2 |
7,5,6,9 |
| 8,4,0 |
3 |
6,8 |
| 8,4 |
4 |
5,6,3,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,2,4,6,1,0 |
5 |
5,0,7,2 |
| 3,2,4 |
6 |
0,9,5 |
| 2,5,4 |
7 |
|
| 3 |
8 |
3,4 |
| 6,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 20/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 12751 | | Giải Nhất | 48440 | | Giải Nhì | 6593609157 | | Giải Ba | 990958027895686378790594032656 | | Giải Tư | 8616150537758745 | | Giải Năm | 026401163878606960394138 | | Giải Sáu | 982696316 | | Giải Bảy | 23950327 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
3,5 |
| 5 |
1 |
6,6,6 |
| 8 |
2 |
3,7 |
| 2,0 |
3 |
9,8,6 |
| 6 |
4 |
5,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,7,4,9 |
5 |
6,7,1 |
| 9,1,1,1,8,5,3 |
6 |
4,9 |
| 2,5 |
7 |
8,5,8,9 |
| 7,3,7 |
8 |
2,6 |
| 6,3,7 |
9 |
5,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 19/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 20930 | | Giải Nhất | 67492 | | Giải Nhì | 0796766953 | | Giải Ba | 656813433553310471018230317749 | | Giải Tư | 2878097836016154 | | Giải Năm | 964316581938954918803013 | | Giải Sáu | 013885662 | | Giải Bảy | 98786593 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,3 |
0 |
1,1,3 |
| 0,8,0 |
1 |
3,3,0 |
| 6,9 |
2 |
|
| 9,1,4,1,0,5 |
3 |
8,5,0 |
| 5 |
4 |
3,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,3 |
5 |
8,4,3 |
|
6 |
5,2,7 |
| 6 |
7 |
8,8,8 |
| 9,7,5,3,7,7 |
8 |
5,0,1 |
| 4,4 |
9 |
8,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 18/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 45972 | | Giải Nhất | 61908 | | Giải Nhì | 5101685524 | | Giải Ba | 322203671426935657687133706740 | | Giải Tư | 3151610283927439 | | Giải Năm | 001669265573148441345829 | | Giải Sáu | 028184875 | | Giải Bảy | 37086866 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
8,2,8 |
| 5 |
1 |
6,4,6 |
| 0,9,7 |
2 |
8,6,9,0,4 |
| 7 |
3 |
7,4,9,5,7 |
| 8,8,3,1,2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
1 |
| 6,1,2,1 |
6 |
8,6,8 |
| 3,3 |
7 |
5,3,2 |
| 0,6,2,6,0 |
8 |
4,4 |
| 2,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 17/10/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 09109 | | Giải Nhất | 27650 | | Giải Nhì | 8183084308 | | Giải Ba | 330230275014825322843810315296 | | Giải Tư | 2053063624397482 | | Giải Năm | 982798713594518707543590 | | Giải Sáu | 366577335 | | Giải Bảy | 94393252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,3,5 |
0 |
3,8,9 |
| 7 |
1 |
|
| 3,5,8 |
2 |
7,3,5 |
| 5,2,0 |
3 |
9,2,5,6,9,0 |
| 9,9,5,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
2,4,3,0,0 |
| 6,3,9 |
6 |
6 |
| 7,2,8 |
7 |
7,1 |
| 0 |
8 |
7,2,4 |
| 3,3,0 |
9 |
4,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|